vulgarity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulgarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thô tục; sự thiếu tế nhị hoặc gu thẩm mỹ; sự cục cằn, lỗ mãng.
Definition (English Meaning)
The quality of being vulgar; lack of refinement or taste; crudeness.
Ví dụ Thực tế với 'Vulgarity'
-
"The comedian was criticized for the vulgarity of his jokes."
"Diễn viên hài bị chỉ trích vì sự thô tục trong những câu chuyện cười của anh ta."
-
"The level of vulgarity in some television programs is appalling."
"Mức độ thô tục trong một số chương trình truyền hình thật đáng kinh ngạc."
-
"He was offended by the vulgarity of her language."
"Anh ấy bị xúc phạm bởi sự thô tục trong ngôn ngữ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vulgarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vulgarity
- Adjective: vulgar
- Adverb: vulgarly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vulgarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vulgarity đề cập đến hành vi, ngôn ngữ hoặc phong cách được coi là thô lỗ, gây khó chịu hoặc thiếu văn minh. Nó thường liên quan đến những chủ đề cấm kỵ như tình dục, bài tiết hoặc xúc phạm tôn giáo/dân tộc. Sự khác biệt với 'indecency' (sự khiếm nhã) là 'vulgarity' nhấn mạnh sự thô thiển, còn 'indecency' tập trung vào sự không phù hợp với các chuẩn mực đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in vulgarity:** được dùng để chỉ sự thể hiện sự thô tục trong một hành động hoặc lời nói cụ thể. Ví dụ: 'There was a distinct vulgarity in his jokes.' (Có một sự thô tục rõ ràng trong những câu chuyện cười của anh ta.)
* **of vulgarity:** thường được dùng để mô tả bản chất thô tục của một cái gì đó. Ví dụ: 'The film was criticized for its scenes of vulgarity.' (Bộ phim bị chỉ trích vì những cảnh thô tục.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulgarity'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In his stand-up routine, he used vulgarity, offensive jokes, and shocking stories to engage the audience.
|
Trong buổi biểu diễn độc thoại của mình, anh ấy đã sử dụng sự thô tục, những câu chuyện cười xúc phạm và những câu chuyện gây sốc để thu hút khán giả. |
| Phủ định |
She didn't appreciate the vulgar display, the loud music, or the inappropriate comments at the party.
|
Cô ấy không đánh giá cao sự phô trương thô tục, tiếng nhạc ồn ào hay những bình luận không phù hợp tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Considering the context, is his vulgar language, though sometimes offensive, actually a form of social commentary?
|
Xét đến bối cảnh, liệu ngôn ngữ thô tục của anh ta, mặc dù đôi khi gây khó chịu, có thực sự là một hình thức bình luận xã hội? |