(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crudity
C1

crudity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thô tục sự lỗ mãng sự thiếu tế nhị tính thô thiển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crudity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất thô tục; sự thô lỗ hoặc tục tĩu.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being crude; coarseness or vulgarity.

Ví dụ Thực tế với 'Crudity'

  • "The crudity of the comedian's jokes offended many audience members."

    "Sự thô tục trong những câu đùa của diễn viên hài đã xúc phạm nhiều khán giả."

  • "The film was criticized for its crudity and gratuitous violence."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì sự thô tục và bạo lực không cần thiết."

  • "He apologized for the crudity of his remarks."

    "Anh ấy xin lỗi vì sự thô tục trong những lời nhận xét của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crudity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crudity
  • Adjective: crude
  • Adverb: crudely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Crudity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự thiếu tinh tế, lịch sự, thường gây khó chịu hoặc xúc phạm. Thường liên quan đến ngôn ngữ, hành vi, hoặc tác phẩm nghệ thuật. Khác với 'rudeness' (sự thô lỗ) ở chỗ 'crudity' nhấn mạnh sự thiếu tinh tế và thẩm mỹ hơn là cố ý gây tổn thương. So với 'vulgarity' (sự thô tục), 'crudity' có thể ám chỉ sự đơn giản và thiếu trau chuốt chứ không nhất thiết là sự khoe khoang thái quá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Crudity of' được dùng để chỉ tính chất thô tục của một vật, hành động, hoặc lời nói nào đó. Ví dụ: 'the crudity of his language' (sự thô tục trong ngôn ngữ của anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crudity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the crudity of his remark shocked everyone.
Ồ, sự thô lỗ trong lời nhận xét của anh ta đã làm mọi người sốc.
Phủ định
Goodness, there isn't a trace of crudity in her refined manners.
Ôi trời, không có một chút thô lỗ nào trong cách cư xử tao nhã của cô ấy.
Nghi vấn
My God, did you really need to speak so crudely about the situation?
Lạy Chúa, bạn có thực sự cần phải nói một cách thô lỗ như vậy về tình hình không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke crudely about the situation.
Anh ấy nói một cách thô lỗ về tình huống đó.
Phủ định
She did not handle the delicate matter crudely.
Cô ấy đã không xử lý vấn đề tế nhị một cách thô lỗ.
Nghi vấn
Did he behave crudely at the party?
Anh ta có cư xử thô lỗ tại bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)