(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulnerable party
C1

vulnerable party

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bên yếu thế đối tượng dễ bị tổn thương bên có nguy cơ bị tổn hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerable party'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc một nhóm người có nguy cơ cao hơn bị tổn hại, khai thác hoặc gặp bất lợi.

Definition (English Meaning)

A person or group of people who are at a higher risk of harm, exploitation, or disadvantage.

Ví dụ Thực tế với 'Vulnerable party'

  • "The elderly are often considered a vulnerable party in financial transactions."

    "Người cao tuổi thường được coi là một bên dễ bị tổn thương trong các giao dịch tài chính."

  • "The law aims to protect the vulnerable party in contract negotiations."

    "Luật pháp nhằm mục đích bảo vệ bên dễ bị tổn thương trong các cuộc đàm phán hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerable party'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: vulnerable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disadvantaged party(bên yếu thế)
at-risk party(bên có nguy cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

dominant party(bên chiếm ưu thế)
powerful party(bên có quyền lực)

Từ liên quan (Related Words)

duty of care(nghĩa vụ chăm sóc)
protection(sự bảo vệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Vulnerable party'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'vulnerable party' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh, bảo hiểm và các lĩnh vực tương tự để chỉ các cá nhân hoặc tổ chức dễ bị tổn thương do các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe, trình độ học vấn, tình hình tài chính hoặc vị thế xã hội. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ và đối xử công bằng với những đối tượng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'+to' được sử dụng để chỉ ra điều gì mà 'vulnerable party' dễ bị ảnh hưởng (ví dụ: 'vulnerable to fraud'). '+in' được sử dụng để chỉ ra một tình huống hoặc hệ thống mà 'vulnerable party' đang hoạt động trong đó (ví dụ: 'vulnerable in the market').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerable party'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vulnerable party will be seeking legal counsel to protect their rights.
Bên dễ bị tổn thương sẽ tìm kiếm lời khuyên pháp lý để bảo vệ quyền lợi của họ.
Phủ định
The company won't be leaving the vulnerable party without compensation.
Công ty sẽ không bỏ mặc bên dễ bị tổn thương mà không có bồi thường.
Nghi vấn
Will the insurance company be helping the vulnerable party recover their losses?
Công ty bảo hiểm có giúp bên dễ bị tổn thương phục hồi thiệt hại của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)