(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wail
B2

wail

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kêu than rên rỉ than khóc khóc lóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kêu than, rên rỉ, than khóc một cách lớn tiếng vì đau buồn hoặc đau đớn.

Definition (English Meaning)

To express sorrow or pain in a loud, sad way.

Ví dụ Thực tế với 'Wail'

  • "She began to wail uncontrollably when she heard the news."

    "Cô ấy bắt đầu than khóc không kiểm soát được khi nghe tin."

  • "The baby wailed for its mother."

    "Đứa bé rên rỉ đòi mẹ."

  • "The wind wailed through the trees."

    "Gió rít lên qua những hàng cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejoice(vui mừng, hân hoan)
celebrate(ăn mừng, kỷ niệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Wail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wail' thường diễn tả sự đau khổ, mất mát hoặc nỗi buồn sâu sắc hơn so với các từ như 'cry' (khóc) hay 'weep' (khóc sướt mướt). Nó bao hàm âm thanh kéo dài và thường có âm điệu bi thảm. Nó có thể thể hiện cả nỗi đau thể xác và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at over

'Wail at' thường được dùng để diễn tả việc than khóc, rên rỉ về một sự kiện hoặc một người nào đó. Ví dụ: She wailed at the news of his death. 'Wail over' thường được dùng để diễn tả việc than khóc, rên rỉ về một sự mất mát hoặc một điều gì đó không may. Ví dụ: They wailed over the loss of their home.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)