wail
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kêu than, rên rỉ, than khóc một cách lớn tiếng vì đau buồn hoặc đau đớn.
Definition (English Meaning)
To express sorrow or pain in a loud, sad way.
Ví dụ Thực tế với 'Wail'
-
"She began to wail uncontrollably when she heard the news."
"Cô ấy bắt đầu than khóc không kiểm soát được khi nghe tin."
-
"The baby wailed for its mother."
"Đứa bé rên rỉ đòi mẹ."
-
"The wind wailed through the trees."
"Gió rít lên qua những hàng cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wail' thường diễn tả sự đau khổ, mất mát hoặc nỗi buồn sâu sắc hơn so với các từ như 'cry' (khóc) hay 'weep' (khóc sướt mướt). Nó bao hàm âm thanh kéo dài và thường có âm điệu bi thảm. Nó có thể thể hiện cả nỗi đau thể xác và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wail at' thường được dùng để diễn tả việc than khóc, rên rỉ về một sự kiện hoặc một người nào đó. Ví dụ: She wailed at the news of his death. 'Wail over' thường được dùng để diễn tả việc than khóc, rên rỉ về một sự mất mát hoặc một điều gì đó không may. Ví dụ: They wailed over the loss of their home.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.