(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wakeful
B2

wakeful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thức tỉnh táo khó ngủ mất ngủ (nhấn mạnh khía cạnh chủ động/tạm thời hơn 'sleepless')
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wakeful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể ngủ được; thức.

Definition (English Meaning)

Unable to sleep; staying awake.

Ví dụ Thực tế với 'Wakeful'

  • "She spent a wakeful night worrying about the exam."

    "Cô ấy đã trải qua một đêm thức trắng lo lắng về kỳ thi."

  • "The medication made her feel wakeful at night."

    "Thuốc khiến cô ấy cảm thấy tỉnh táo vào ban đêm."

  • "The baby had a wakeful period in the early hours of the morning."

    "Đứa bé có một khoảng thời gian thức giấc vào những giờ đầu của buổi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wakeful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wakeful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sleepy(buồn ngủ)
drowsy(uể oải, mơ màng)
asleep(đang ngủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wakeful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wakeful' thường được dùng để mô tả trạng thái không ngủ được, hoặc có xu hướng thức giấc dễ dàng. Nó mang ý nghĩa chủ động hơn so với 'sleepless' (mất ngủ), có thể ngụ ý một sự tỉnh táo hoặc cảnh giác. Ví dụ, một người lính 'wakeful' đang canh gác. Khác với 'awake', 'wakeful' nhấn mạnh trạng thái khó ngủ, còn 'awake' đơn thuần chỉ là đang thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wakeful'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wakeful child heard the first birds of morning.
Đứa trẻ thức giấc nghe thấy tiếng chim hót đầu tiên của buổi sáng.
Phủ định
He wasn't wakeful enough to notice the subtle changes in the room.
Anh ấy không đủ tỉnh táo để nhận thấy những thay đổi nhỏ trong phòng.
Nghi vấn
Were you wakeful during the entire movie?
Bạn có tỉnh táo suốt cả bộ phim không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was wakeful the night before her exam.
Cô ấy đã thức giấc suốt đêm trước kỳ thi.
Phủ định
He wasn't wakeful enough to notice the subtle changes in the room.
Anh ấy đã không đủ tỉnh táo để nhận thấy những thay đổi nhỏ trong phòng.
Nghi vấn
Were you wakeful during the entire presentation?
Bạn có tỉnh táo trong suốt buổi thuyết trình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was as wakeful as a newborn baby on the first night.
Anh ấy tỉnh táo như một đứa trẻ sơ sinh trong đêm đầu tiên.
Phủ định
She wasn't more wakeful than her sister during the camping trip.
Cô ấy không tỉnh táo hơn chị gái mình trong chuyến đi cắm trại.
Nghi vấn
Was he the most wakeful person in the entire hospital ward last night?
Có phải anh ấy là người tỉnh táo nhất trong toàn bộ khu bệnh viện đêm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)