(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ travel bug
B2

travel bug

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máu mê du lịch hội chứng cuồng chân máu xê dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Travel bug'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mong muốn mãnh liệt được đi du lịch; sự khao khát được đi đây đó.

Definition (English Meaning)

A strong desire to travel; wanderlust.

Ví dụ Thực tế với 'Travel bug'

  • "After her trip to Europe, she caught the travel bug and started planning her next adventure."

    "Sau chuyến đi châu Âu, cô ấy đã 'nhiễm' phải 'travel bug' và bắt đầu lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu tiếp theo."

  • "He's had the travel bug ever since he was a child."

    "Anh ấy đã có 'travel bug' từ khi còn nhỏ."

  • "Once you get the travel bug, it's hard to stay in one place."

    "Một khi bạn đã 'nhiễm' 'travel bug', thật khó để ở yên một chỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Travel bug'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: travel bug (danh từ đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

homesickness(nỗi nhớ nhà)

Từ liên quan (Related Words)

adventure(cuộc phiêu lưu)
exploration(sự khám phá)
tourism(ngành du lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Travel bug'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'travel bug' thường được sử dụng để mô tả một cảm giác thôi thúc mạnh mẽ, đôi khi khó cưỡng lại, muốn khám phá những vùng đất mới, trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự nhiệt huyết và đam mê với du lịch. Khác với 'wanderlust' mang nghĩa rộng hơn về sự khao khát tự do và khám phá nói chung, 'travel bug' đặc biệt nhấn mạnh đến mong muốn đi du lịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' có thể được sử dụng để diễn tả ai đó bị 'nhiễm' travel bug: 'He was infected with the travel bug.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Travel bug'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)