itch to travel
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itch to travel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mong muốn mạnh mẽ hoặc sự bồn chồn muốn đi du lịch.
Definition (English Meaning)
A strong desire or restlessness to travel.
Ví dụ Thực tế với 'Itch to travel'
-
"After being stuck at home for so long, I have a real itch to travel."
"Sau khi bị mắc kẹt ở nhà quá lâu, tôi thực sự có một sự thôi thúc muốn đi du lịch."
-
"She's had an itch to travel ever since she read that book about backpacking through Europe."
"Cô ấy đã có một sự thôi thúc muốn đi du lịch kể từ khi cô ấy đọc cuốn sách về du lịch bụi xuyên châu Âu."
-
"The itch to travel is growing stronger with each passing day."
"Sự thôi thúc muốn đi du lịch ngày càng lớn mạnh theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Itch to travel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: itch
- Verb: itch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Itch to travel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một cảm giác thôi thúc, một nhu cầu khó cưỡng lại được để khám phá những vùng đất mới, trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau. 'Itch' ở đây không mang nghĩa đen là 'ngứa' mà là một sự bồn chồn, một khao khát trong tâm trí. 'To travel' là mục đích của cơn 'ngứa' đó. Cụm từ này nhấn mạnh vào cảm xúc thôi thúc, chứ không đơn thuần là kế hoạch đi du lịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Itch to travel'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she saves enough money, she will indulge her itch to travel and backpack across Europe.
|
Nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền, cô ấy sẽ thỏa mãn khao khát du lịch và đi du lịch bụi khắp Châu Âu. |
| Phủ định |
If you don't plan your trip carefully, you won't satisfy your itch to travel effectively.
|
Nếu bạn không lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách cẩn thận, bạn sẽ không thể thỏa mãn được mong muốn đi du lịch một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will you book that flight if you feel the itch to travel again?
|
Bạn sẽ đặt chuyến bay đó nếu bạn lại cảm thấy thôi thúc muốn đi du lịch chứ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She usually has an itch to travel during the summer.
|
Cô ấy thường có mong muốn được đi du lịch vào mùa hè. |
| Phủ định |
Hardly had he recovered from one trip than he had an itch to travel again.
|
Anh ấy vừa mới hồi phục sau một chuyến đi thì lại nôn nao muốn đi du lịch tiếp. |
| Nghi vấn |
Should you have an itch to travel, where would you go?
|
Nếu bạn cảm thấy thôi thúc muốn đi du lịch, bạn sẽ đi đâu? |