(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ war neurosis
C1

war neurosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng loạn thần kinh chiến tranh bệnh tâm thần chiến tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'War neurosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn tâm thần phát sinh từ căng thẳng khi tham gia quân sự trong thời chiến.

Definition (English Meaning)

A mental disorder resulting from the stress of active military service during wartime.

Ví dụ Thực tế với 'War neurosis'

  • "Many soldiers returning from World War I suffered from war neurosis."

    "Nhiều binh sĩ trở về từ Thế chiến thứ nhất đã mắc chứng loạn thần kinh chiến tranh."

  • "The film depicts the devastating effects of war neurosis on veterans."

    "Bộ phim mô tả những tác động tàn khốc của chứng loạn thần kinh chiến tranh đối với các cựu chiến binh."

  • "Doctors struggled to understand and treat war neurosis during the early 20th century."

    "Các bác sĩ đã phải vật lộn để hiểu và điều trị chứng loạn thần kinh chiến tranh vào đầu thế kỷ 20."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'War neurosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: war neurosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'War neurosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'war neurosis' (chứng loạn thần kinh chiến tranh) là một thuật ngữ lịch sử, hiện nay ít được sử dụng trong chẩn đoán lâm sàng. Thay vào đó, các rối loạn liên quan đến chiến tranh và chấn thương tâm lý thường được phân loại và mô tả chi tiết hơn, ví dụ như PTSD (rối loạn căng thẳng sau chấn thương), rối loạn lo âu, trầm cảm và các vấn đề về thích ứng. 'War neurosis' nhấn mạnh đến các triệu chứng thần kinh và tâm lý phát sinh từ trải nghiệm chiến tranh, bao gồm cả những ảnh hưởng về mặt cảm xúc, hành vi và thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'War neurosis of [ai đó]' chỉ ra rằng người đó mắc chứng loạn thần kinh chiến tranh. 'War neurosis from [nguyên nhân]' chỉ ra nguyên nhân dẫn đến chứng bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'War neurosis'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If soldiers experience intense trauma, they often develop war neurosis.
Nếu những người lính trải qua chấn thương tâm lý nặng nề, họ thường phát triển chứng rối loạn thần kinh do chiến tranh.
Phủ định
If soldiers receive immediate psychological support, they do not always develop war neurosis.
Nếu những người lính nhận được sự hỗ trợ tâm lý kịp thời, họ không phải lúc nào cũng phát triển chứng rối loạn thần kinh do chiến tranh.
Nghi vấn
If a soldier witnesses horrific events, does he or she always develop war neurosis?
Nếu một người lính chứng kiến những sự kiện kinh hoàng, liệu anh ta hoặc cô ta có luôn phát triển chứng rối loạn thần kinh do chiến tranh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)