warming
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng nhiệt độ.
Definition (English Meaning)
An increase in temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Warming'
-
"The warming of the planet is a serious concern."
"Sự nóng lên của hành tinh là một mối quan tâm nghiêm trọng."
-
"The Earth is warming at an alarming rate."
"Trái Đất đang nóng lên với tốc độ đáng báo động."
-
"We need to take action to slow down the warming of the planet."
"Chúng ta cần hành động để làm chậm quá trình nóng lên của hành tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warming
- Verb: warm
- Adjective: warm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự tăng nhiệt độ nói chung. Trong bối cảnh môi trường, thường được sử dụng để chỉ sự nóng lên toàn cầu (global warming). Cần phân biệt với 'heating', có thể chỉ việc làm nóng một vật thể cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Warming of' được dùng để chỉ sự tăng nhiệt độ của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: warming of the ocean.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warming'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Earth is warming at an alarming rate.
|
Trái Đất đang nóng lên với tốc độ đáng báo động. |
| Phủ định |
I am not warming the soup; it's already hot enough.
|
Tôi không hâm nóng súp; nó đã đủ nóng rồi. |
| Nghi vấn |
Is the sun warming your face right now?
|
Mặt trời có đang sưởi ấm khuôn mặt bạn ngay bây giờ không? |