(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warming
B2

warming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nóng lên quá trình nóng lên sự ấm lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng nhiệt độ.

Definition (English Meaning)

An increase in temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Warming'

  • "The warming of the planet is a serious concern."

    "Sự nóng lên của hành tinh là một mối quan tâm nghiêm trọng."

  • "The Earth is warming at an alarming rate."

    "Trái Đất đang nóng lên với tốc độ đáng báo động."

  • "We need to take action to slow down the warming of the planet."

    "Chúng ta cần hành động để làm chậm quá trình nóng lên của hành tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: warming
  • Verb: warm
  • Adjective: warm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cooling(sự làm lạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Khí hậu học

Ghi chú Cách dùng 'Warming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự tăng nhiệt độ nói chung. Trong bối cảnh môi trường, thường được sử dụng để chỉ sự nóng lên toàn cầu (global warming). Cần phân biệt với 'heating', có thể chỉ việc làm nóng một vật thể cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Warming of' được dùng để chỉ sự tăng nhiệt độ của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: warming of the ocean.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warming'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth is warming at an alarming rate.
Trái Đất đang nóng lên với tốc độ đáng báo động.
Phủ định
I am not warming the soup; it's already hot enough.
Tôi không hâm nóng súp; nó đã đủ nóng rồi.
Nghi vấn
Is the sun warming your face right now?
Mặt trời có đang sưởi ấm khuôn mặt bạn ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)