(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greenhouse effect
B2

greenhouse effect

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng nhà kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenhouse effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu ứng nhà kính là quá trình bức xạ từ bầu khí quyển của một hành tinh làm ấm bề mặt hành tinh đến nhiệt độ cao hơn mức mà nó sẽ có nếu không có bầu khí quyển.

Definition (English Meaning)

The process by which radiation from a planet's atmosphere warms the planet's surface to a temperature above what it would be without its atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Greenhouse effect'

  • "The greenhouse effect is essential for maintaining a habitable temperature on Earth."

    "Hiệu ứng nhà kính rất cần thiết để duy trì nhiệt độ có thể sinh sống trên Trái Đất."

  • "Scientists are studying the impact of the greenhouse effect on sea levels."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của hiệu ứng nhà kính đối với mực nước biển."

  • "Reducing greenhouse gas emissions is crucial to mitigate the effects of climate change."

    "Giảm lượng khí thải nhà kính là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greenhouse effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: greenhouse effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Greenhouse effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng nhà kính là một hiện tượng tự nhiên giúp Trái Đất đủ ấm để duy trì sự sống. Tuy nhiên, hoạt động của con người, đặc biệt là đốt nhiên liệu hóa thạch, đã làm tăng đáng kể nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

"On" thường được sử dụng để chỉ tác động của hiệu ứng nhà kính lên một khu vực hoặc hệ sinh thái cụ thể. Ví dụ: "The greenhouse effect on the Arctic is particularly pronounced." ("Of" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của hiệu ứng nhà kính. Ví dụ: "The increase of the greenhouse effect is a major concern."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenhouse effect'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists believe the greenhouse effect will increase global temperatures in the future.
Các nhà khoa học tin rằng hiệu ứng nhà kính sẽ làm tăng nhiệt độ toàn cầu trong tương lai.
Phủ định
Without significant action, the greenhouse effect won't decrease in the coming years.
Nếu không có hành động đáng kể, hiệu ứng nhà kính sẽ không giảm trong những năm tới.
Nghi vấn
Will the greenhouse effect cause more extreme weather events next year?
Liệu hiệu ứng nhà kính có gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan hơn vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)