(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warranty information
B2

warranty information

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông tin bảo hành chi tiết bảo hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warranty information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin liên quan đến các điều khoản và điều kiện của bảo hành, bao gồm những gì được bảo hành, trong bao lâu và cách thức khiếu nại.

Definition (English Meaning)

Information pertaining to the terms and conditions of a warranty, including what is covered, for how long, and how to make a claim.

Ví dụ Thực tế với 'Warranty information'

  • "Please read the warranty information carefully before using the product."

    "Vui lòng đọc kỹ thông tin bảo hành trước khi sử dụng sản phẩm."

  • "The warranty information is included in the product manual."

    "Thông tin bảo hành được bao gồm trong sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm."

  • "Where can I find the warranty information for this device?"

    "Tôi có thể tìm thông tin bảo hành cho thiết bị này ở đâu?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warranty information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guarantee details(chi tiết bảo đảm)
protection plan information(thông tin về gói bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

product support(hỗ trợ sản phẩm)
service agreement(thỏa thuận dịch vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật

Ghi chú Cách dùng 'Warranty information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán hàng hóa, dịch vụ, đặc biệt là các sản phẩm điện tử, gia dụng, xe cộ. Nó bao gồm các chi tiết quan trọng mà người mua cần biết để đảm bảo quyền lợi của mình khi sản phẩm gặp sự cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

"Information on warranty" chỉ thông tin chung về bảo hành. "Information about warranty" cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ thông tin chi tiết hơn về một bảo hành cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warranty information'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The warranty information is available online.
Thông tin bảo hành có sẵn trực tuyến.
Phủ định
The warranty information is not clearly stated in the contract.
Thông tin bảo hành không được nêu rõ ràng trong hợp đồng.
Nghi vấn
Is the warranty information included with the product?
Thông tin bảo hành có được bao gồm với sản phẩm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)