guarantee details
Noun (guarantee)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarantee details'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự đảm bảo chính thức (thường bằng văn bản) rằng các điều kiện nhất định sẽ được đáp ứng, đặc biệt là sản phẩm sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu không đạt chất lượng nhất định.
Definition (English Meaning)
A formal assurance (typically in writing) that certain conditions will be fulfilled, especially that a product will be repaired or replaced if not of a certain quality.
Ví dụ Thực tế với 'Guarantee details'
-
"The product comes with a one-year guarantee."
"Sản phẩm đi kèm với bảo hành một năm."
-
"We need to review the guarantee details before signing the contract."
"Chúng ta cần xem xét chi tiết bảo hành trước khi ký hợp đồng."
-
"The guarantee details outlined the company's responsibilities."
"Chi tiết bảo hành nêu rõ trách nhiệm của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guarantee details'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guarantee details'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Guarantee' nhấn mạnh sự chắc chắn và tin cậy về chất lượng hoặc hiệu suất. Nó thường liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ hoặc cam kết. Sự khác biệt với 'warranty' là 'guarantee' thường mang tính khái quát hơn, trong khi 'warranty' thường gắn liền với một sản phẩm cụ thể và thời gian cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Guarantee of': Đảm bảo về cái gì (ví dụ: guarantee of quality). 'Guarantee against': Đảm bảo chống lại cái gì (ví dụ: guarantee against defects).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarantee details'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.