service agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Service agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp đồng ràng buộc pháp lý giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng, phác thảo các điều khoản và điều kiện của dịch vụ sẽ được cung cấp.
Definition (English Meaning)
A legally binding contract between a service provider and a client, outlining the terms and conditions of the service to be provided.
Ví dụ Thực tế với 'Service agreement'
-
"The company breached the service agreement by failing to meet the agreed-upon deadlines."
"Công ty đã vi phạm thỏa thuận dịch vụ do không đáp ứng được thời hạn đã thỏa thuận."
-
"Before signing the service agreement, make sure you understand all the clauses."
"Trước khi ký thỏa thuận dịch vụ, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu tất cả các điều khoản."
-
"The service agreement outlines the responsibilities of both the client and the provider."
"Thỏa thuận dịch vụ vạch ra trách nhiệm của cả khách hàng và nhà cung cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Service agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: service agreement (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Service agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, pháp lý để đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ các nghĩa vụ và quyền lợi của mình. 'Service agreement' nhấn mạnh khía cạnh chính thức và ràng buộc về mặt pháp lý, khác với một thỏa thuận miệng đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' (under the service agreement): được sử dụng để chỉ các hành động hoặc nghĩa vụ tuân theo các điều khoản của hợp đồng. 'In' (in the service agreement): đề cập đến việc tìm thấy thông tin hoặc điều khoản cụ thể bên trong hợp đồng. 'Of' (terms of the service agreement): đề cập đến các điều khoản hoặc nội dung cụ thể của hợp đồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Service agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.