(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ washed-out
B2

washed-out

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhợt nhạt xơ xác phai màu bạc màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washed-out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trông nhợt nhạt và mệt mỏi; thiếu màu sắc hoặc năng lượng.

Definition (English Meaning)

Looking pale and tired; lacking color or energy.

Ví dụ Thực tế với 'Washed-out'

  • "She looked completely washed-out after the long journey."

    "Cô ấy trông hoàn toàn nhợt nhạt sau chuyến đi dài."

  • "The constant rain left the landscape looking washed-out."

    "Cơn mưa liên tục khiến cho cảnh quan trông xơ xác."

  • "She wore a washed-out denim jacket."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo khoác denim bạc màu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Washed-out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: washed-out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pale(nhợt nhạt)
faded(phai màu)
tired(mệt mỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

exhausted(kiệt sức)
drained(cạn kiệt (năng lượng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Washed-out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả khuôn mặt, làn da, hoặc quần áo đã phai màu. Khác với 'exhausted' (kiệt sức) vì 'washed-out' nhấn mạnh vẻ ngoài thiếu sức sống hơn là cảm giác bên trong. So với 'faded' (phai màu), 'washed-out' thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự mệt mỏi về thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Washed-out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)