washed-out
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washed-out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trông nhợt nhạt và mệt mỏi; thiếu màu sắc hoặc năng lượng.
Definition (English Meaning)
Looking pale and tired; lacking color or energy.
Ví dụ Thực tế với 'Washed-out'
-
"She looked completely washed-out after the long journey."
"Cô ấy trông hoàn toàn nhợt nhạt sau chuyến đi dài."
-
"The constant rain left the landscape looking washed-out."
"Cơn mưa liên tục khiến cho cảnh quan trông xơ xác."
-
"She wore a washed-out denim jacket."
"Cô ấy mặc một chiếc áo khoác denim bạc màu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Washed-out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: washed-out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Washed-out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả khuôn mặt, làn da, hoặc quần áo đã phai màu. Khác với 'exhausted' (kiệt sức) vì 'washed-out' nhấn mạnh vẻ ngoài thiếu sức sống hơn là cảm giác bên trong. So với 'faded' (phai màu), 'washed-out' thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự mệt mỏi về thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Washed-out'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.