drained
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự mệt mỏi lớn; kiệt sức.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing great tiredness; exhausted.
Ví dụ Thực tế với 'Drained'
-
"After the marathon, I felt completely drained."
"Sau cuộc chạy marathon, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức."
-
"The constant demands of her job left her feeling drained."
"Những yêu cầu liên tục của công việc khiến cô ấy cảm thấy kiệt sức."
-
"After a week of exams, I felt completely drained of all energy."
"Sau một tuần thi cử, tôi cảm thấy hoàn toàn cạn kiệt năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: drain
- Adjective: drained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'drained' diễn tả trạng thái kiệt sức, thường là sau một hoạt động vất vả về thể chất hoặc tinh thần. Nó mạnh hơn 'tired' và yếu hơn 'dead tired'. Nó nhấn mạnh sự cạn kiệt năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drained'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The runner, who had trained for months, felt completely drained after the marathon.
|
Người chạy bộ, người đã tập luyện trong nhiều tháng, cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc đua marathon. |
| Phủ định |
The team, whose energy usually seems endless, didn't appear drained after their win.
|
Đội, mà năng lượng của họ thường có vẻ vô tận, không có vẻ kiệt sức sau chiến thắng của họ. |
| Nghi vấn |
Is she the employee who always seems drained, even after a full night's sleep?
|
Cô ấy có phải là nhân viên mà luôn có vẻ kiệt sức, ngay cả sau một đêm ngủ đủ giấc không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is drained after the long flight.
|
Cô ấy kiệt sức sau chuyến bay dài. |
| Phủ định |
Was he not drained after running the marathon?
|
Có phải anh ấy không kiệt sức sau khi chạy marathon không? |
| Nghi vấn |
Are you drained from the workload?
|
Bạn có kiệt sức vì khối lượng công việc không? |