(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drained
B2

drained

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiệt sức cạn kiệt hết hơi mệt mỏi rã rời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự mệt mỏi lớn; kiệt sức.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing great tiredness; exhausted.

Ví dụ Thực tế với 'Drained'

  • "After the marathon, I felt completely drained."

    "Sau cuộc chạy marathon, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức."

  • "The constant demands of her job left her feeling drained."

    "Những yêu cầu liên tục của công việc khiến cô ấy cảm thấy kiệt sức."

  • "After a week of exams, I felt completely drained of all energy."

    "Sau một tuần thi cử, tôi cảm thấy hoàn toàn cạn kiệt năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: drain
  • Adjective: drained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Drained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'drained' diễn tả trạng thái kiệt sức, thường là sau một hoạt động vất vả về thể chất hoặc tinh thần. Nó mạnh hơn 'tired' và yếu hơn 'dead tired'. Nó nhấn mạnh sự cạn kiệt năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drained'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The runner, who had trained for months, felt completely drained after the marathon.
Người chạy bộ, người đã tập luyện trong nhiều tháng, cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc đua marathon.
Phủ định
The team, whose energy usually seems endless, didn't appear drained after their win.
Đội, mà năng lượng của họ thường có vẻ vô tận, không có vẻ kiệt sức sau chiến thắng của họ.
Nghi vấn
Is she the employee who always seems drained, even after a full night's sleep?
Cô ấy có phải là nhân viên mà luôn có vẻ kiệt sức, ngay cả sau một đêm ngủ đủ giấc không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is drained after the long flight.
Cô ấy kiệt sức sau chuyến bay dài.
Phủ định
Was he not drained after running the marathon?
Có phải anh ấy không kiệt sức sau khi chạy marathon không?
Nghi vấn
Are you drained from the workload?
Bạn có kiệt sức vì khối lượng công việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)