waste disposal site
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste disposal site'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa điểm nơi chất thải được đưa đến để xử lý hoặc vứt bỏ.
Definition (English Meaning)
A location where waste materials are taken to be processed or discarded.
Ví dụ Thực tế với 'Waste disposal site'
-
"The new waste disposal site is located far from residential areas."
"Khu xử lý chất thải mới nằm cách xa khu dân cư."
-
"The local council is responsible for managing the waste disposal site."
"Hội đồng địa phương chịu trách nhiệm quản lý khu xử lý chất thải."
-
"Environmental regulations are strictly enforced at the waste disposal site."
"Các quy định về môi trường được thực thi nghiêm ngặt tại khu xử lý chất thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waste disposal site'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waste disposal site
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waste disposal site'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một khu vực cụ thể được thiết kế để quản lý chất thải. Nó có thể bao gồm các bãi chôn lấp, nhà máy đốt rác, hoặc các cơ sở tái chế. Khác với 'garbage dump' mang nghĩa tiêu cực và thường không được quản lý tốt, 'waste disposal site' mang tính chuyên nghiệp và quy củ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- at a waste disposal site': chỉ vị trí cụ thể bên trong khu vực xử lý chất thải. '- near a waste disposal site': chỉ vị trí gần khu vực xử lý chất thải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste disposal site'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If waste is not properly managed, it often ends up at the waste disposal site, creating environmental problems.
|
Nếu chất thải không được quản lý đúng cách, nó thường kết thúc ở bãi xử lý chất thải, gây ra các vấn đề môi trường. |
| Phủ định |
If the waste disposal site is full, the city doesn't have a place to put more garbage.
|
Nếu bãi xử lý chất thải đầy, thành phố không có chỗ để đổ thêm rác. |
| Nghi vấn |
If there's an issue with the waste disposal site, does the city government take immediate action?
|
Nếu có vấn đề với bãi xử lý chất thải, chính quyền thành phố có hành động ngay lập tức không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is going to build a new waste disposal site next year.
|
Thành phố sẽ xây dựng một khu xử lý chất thải mới vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to locate the waste disposal site near residential areas.
|
Họ sẽ không đặt khu xử lý chất thải gần khu dân cư. |
| Nghi vấn |
Are they going to implement stricter regulations at the waste disposal site?
|
Họ có định thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn tại khu xử lý chất thải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council will be inspecting the new waste disposal site next week.
|
Hội đồng thành phố sẽ kiểm tra khu xử lý chất thải mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be building a waste disposal site near the residential area anytime soon.
|
Họ sẽ không xây dựng khu xử lý chất thải gần khu dân cư trong thời gian sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Will they be relocating the waste disposal site to a more remote location?
|
Liệu họ có di dời khu xử lý chất thải đến một địa điểm xa xôi hơn không? |