discarded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discarded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị vứt bỏ, loại bỏ hoặc bị từ chối.
Definition (English Meaning)
Having been thrown away or rejected.
Ví dụ Thực tế với 'Discarded'
-
"He found some discarded furniture in the alley."
"Anh ta tìm thấy một vài món đồ nội thất bị vứt bỏ trong con hẻm."
-
"Discarded cigarette butts littered the sidewalk."
"Những mẩu thuốc lá bị vứt vương vãi trên vỉa hè."
-
"She felt like a discarded toy."
"Cô ấy cảm thấy như một món đồ chơi bị vứt bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discarded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discard
- Adjective: discarded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discarded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'discarded' thường được dùng để mô tả những vật phẩm, ý tưởng, hoặc thậm chí là con người đã không còn được sử dụng hoặc chấp nhận. Nó mang sắc thái của sự bỏ đi, không còn giá trị hoặc hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discarded'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new recycling program starts, the city will have been discarding tons of valuable materials for years.
|
Đến thời điểm chương trình tái chế mới bắt đầu, thành phố đã và đang vứt bỏ hàng tấn vật liệu có giá trị trong nhiều năm. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been discarding old electronics carelessly if the new regulations are enforced.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn vứt bỏ đồ điện tử cũ một cách bừa bãi nữa nếu các quy định mới được thực thi. |
| Nghi vấn |
Will the company have been discarding confidential documents before the audit begins?
|
Liệu công ty đã và đang vứt bỏ các tài liệu mật trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to discard old clothes regularly.
|
Cô ấy từng vứt bỏ quần áo cũ thường xuyên. |
| Phủ định |
He didn't use to discard any food, even if it was spoiled.
|
Anh ấy đã không từng vứt bỏ bất kỳ thức ăn nào, ngay cả khi nó bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Did they use to discard recyclable materials?
|
Họ đã từng vứt bỏ các vật liệu có thể tái chế phải không? |