dumping ground
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dumping ground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm nơi các vật liệu thải không mong muốn bị bỏ lại; bãi chôn lấp.
Ví dụ Thực tế với 'Dumping ground'
-
"The old factory site had become a dumping ground for industrial waste."
"Khu đất nhà máy cũ đã trở thành một bãi chứa chất thải công nghiệp."
-
"The river had become a dumping ground for toxic chemicals."
"Con sông đã trở thành nơi đổ các hóa chất độc hại."
-
"Don't let your brain become a dumping ground for negative thoughts."
"Đừng để bộ não của bạn trở thành một nơi chứa đựng những suy nghĩ tiêu cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dumping ground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dumping ground
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dumping ground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một địa điểm vật lý nơi rác thải được đổ. Ngoài ra, có thể mang nghĩa bóng chỉ một nơi hoặc tình huống nơi những thứ không mong muốn bị dồn nén hoặc bỏ lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: Diễn tả vị trí cụ thể (e.g., 'The factory is located at the dumping ground.'). near: Diễn tả vị trí gần (e.g., 'The village is near the dumping ground.'). in: Diễn tả việc nằm trong khu vực (e.g., 'The trash is in the dumping ground.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dumping ground'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.