(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incinerator
B2

incinerator

noun

Nghĩa tiếng Việt

lò đốt rác lò thiêu hủy thiết bị đốt chất thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incinerator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lò đốt chất thải, một thiết bị dùng để đốt vật liệu thải ở nhiệt độ cao cho đến khi nó biến thành tro.

Definition (English Meaning)

An apparatus for burning waste material at high temperatures until it is reduced to ash.

Ví dụ Thực tế với 'Incinerator'

  • "The hospital disposes of its medical waste in an incinerator."

    "Bệnh viện tiêu hủy rác thải y tế của mình trong một lò đốt."

  • "Modern incinerators are designed to minimize air pollution."

    "Các lò đốt hiện đại được thiết kế để giảm thiểu ô nhiễm không khí."

  • "The city's incinerator can process up to 500 tons of garbage per day."

    "Lò đốt của thành phố có thể xử lý tới 500 tấn rác mỗi ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incinerator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incinerator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cremator(lò hỏa táng (dùng cho người))
furnace(lò (nói chung, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau))
burner(bếp đốt, thiết bị đốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

recycling plant(nhà máy tái chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Incinerator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incinerator thường được sử dụng để xử lý rác thải công nghiệp, bệnh viện, và rác thải sinh hoạt. Nó khác với lò sưởi (furnace) ở chỗ lò sưởi dùng để tạo nhiệt, còn incinerator dùng để tiêu hủy rác thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in the incinerator' chỉ vị trí bên trong lò đốt; 'at the incinerator' chỉ vị trí gần lò đốt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incinerator'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the factory had used a modern incinerator, it would have prevented the toxic fumes from polluting the air.
Nếu nhà máy đã sử dụng một lò đốt hiện đại, nó đã có thể ngăn chặn khói độc hại gây ô nhiễm không khí.
Phủ định
If the city hadn't built that incinerator, they might not have managed to dispose of the waste so efficiently.
Nếu thành phố không xây dựng lò đốt đó, họ có lẽ đã không thể xử lý rác thải một cách hiệu quả như vậy.
Nghi vấn
Would the environmental impact have been less severe if they had installed a more efficient incinerator?
Liệu tác động môi trường có trở nên ít nghiêm trọng hơn nếu họ đã lắp đặt một lò đốt hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)