wasteland (danh từ)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wasteland (danh từ)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất không thể sử dụng hoặc không còn được sử dụng, ví dụ vì nó bị ô nhiễm bởi công nghiệp hoặc vì nó quá khô cằn hoặc nghèo nàn để duy trì sự sống.
Definition (English Meaning)
An area of land that cannot be used or that is no longer used, for example because it is spoiled by industry or because it is too dry or poor to support life.
Ví dụ Thực tế với 'Wasteland (danh từ)'
-
"The factory turned the surrounding area into a desolate wasteland."
"Nhà máy đã biến khu vực xung quanh thành một vùng đất hoang tàn, tiêu điều."
-
"The abandoned factory left a wasteland behind."
"Nhà máy bỏ hoang để lại một vùng đất hoang tàn phía sau."
-
"The economic crisis turned the city into a financial wasteland."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã biến thành phố thành một vùng đất hoang tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wasteland (danh từ)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wasteland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wasteland (danh từ)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wasteland' thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự hoang tàn, bỏ hoang và thiếu sức sống. Nó có thể được sử dụng để mô tả các khu vực bị ô nhiễm công nghiệp, sa mạc, hoặc những vùng đất bị bỏ hoang do chiến tranh hoặc thiên tai. So với các từ như 'wilderness' (vùng hoang dã), 'wasteland' nhấn mạnh hơn vào sự cằn cỗi và vô dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the wasteland': chỉ vị trí, ở trong vùng đất hoang. 'of the wasteland': nói về thuộc tính của vùng đất hoang.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wasteland (danh từ)'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the wasteland stretched for miles was evident to everyone.
|
Việc vùng đất hoang trải dài hàng dặm là điều hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether the wasteland will ever be reclaimed is not clear.
|
Việc vùng đất hoang có bao giờ được khai hoang hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the wasteland is still there is a question no one can answer.
|
Tại sao vùng đất hoang vẫn còn ở đó là một câu hỏi không ai có thể trả lời. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this wasteland stretches as far as the eye can see!
|
Chà, vùng đất hoang này trải dài đến tận mắt! |
| Phủ định |
Alas, the city is not a wasteland anymore.
|
Than ôi, thành phố không còn là vùng đất hoang nữa. |
| Nghi vấn |
Hey, is this desolate place really a wasteland?
|
Này, nơi hoang vắng này có thực sự là một vùng đất hoang không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The area had become a wasteland after the factory closed.
|
Khu vực đã trở thành một vùng đất hoang sau khi nhà máy đóng cửa. |
| Phủ định |
This area is not a wasteland anymore; it is being reforested.
|
Khu vực này không còn là vùng đất hoang nữa; nó đang được tái trồng rừng. |
| Nghi vấn |
Is that area a wasteland, or can crops grow there?
|
Khu vực đó có phải là vùng đất hoang không, hay cây trồng có thể mọc ở đó? |