(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barren land
B2

barren land

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đất cằn cỗi đất khô cằn vùng đất cằn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barren land'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất cằn cỗi, khô cằn, không thể trồng trọt hoặc có rất ít cây cối sinh sống.

Definition (English Meaning)

Land that is too poor to produce vegetation; infertile land.

Ví dụ Thực tế với 'Barren land'

  • "The sheep struggled to find food in the barren land."

    "Những con cừu chật vật tìm kiếm thức ăn trên vùng đất cằn cỗi."

  • "The barren land stretched for miles in every direction."

    "Vùng đất cằn cỗi trải dài hàng dặm về mọi hướng."

  • "Efforts are being made to reforest the barren land."

    "Những nỗ lực đang được thực hiện để tái trồng rừng trên vùng đất cằn cỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barren land'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infertile land(đất không màu mỡ)
desolate land(vùng đất tiêu điều, hoang vắng)
arid land(đất khô cằn)
unproductive land(đất không sinh lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

fertile land(đất màu mỡ)
productive land(đất sinh lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Barren land'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'barren land' thường được sử dụng để mô tả các khu vực khô hạn, sa mạc hoặc những vùng đất bị suy thoái do các yếu tố tự nhiên hoặc do hoạt động của con người (ví dụ: khai thác quá mức, ô nhiễm). Khác với 'wasteland' (đất hoang), 'barren land' nhấn mạnh vào khả năng sinh sản kém của đất, trong khi 'wasteland' có thể bao gồm cả những khu vực bị bỏ hoang vì lý do khác (ví dụ: nhiễm độc phóng xạ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barren land'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)