waterer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật dùng để tưới cây hoặc cho động vật uống nước.
Definition (English Meaning)
A person or thing that waters plants or animals.
Ví dụ Thực tế với 'Waterer'
-
"He worked as a waterer in the greenhouse."
"Anh ấy làm công việc tưới cây trong nhà kính."
-
"The gardener is a diligent waterer."
"Người làm vườn là một người tưới cây cần mẫn."
-
"The chickens need a clean waterer."
"Những con gà cần một máng uống nước sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waterer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waterer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waterer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'waterer' thường dùng để chỉ người làm công việc tưới cây hoặc cung cấp nước cho động vật, hoặc chỉ một thiết bị được thiết kế để tự động cung cấp nước. Nó nhấn mạnh hành động tưới hoặc cung cấp nước thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.