(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waterer
B1

waterer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người tưới cây máng uống nước bình tưới cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật dùng để tưới cây hoặc cho động vật uống nước.

Definition (English Meaning)

A person or thing that waters plants or animals.

Ví dụ Thực tế với 'Waterer'

  • "He worked as a waterer in the greenhouse."

    "Anh ấy làm công việc tưới cây trong nhà kính."

  • "The gardener is a diligent waterer."

    "Người làm vườn là một người tưới cây cần mẫn."

  • "The chickens need a clean waterer."

    "Những con gà cần một máng uống nước sạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waterer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waterer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

irrigation(sự tưới tiêu)
watering(hành động tưới nước)
gardening(làm vườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Waterer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'waterer' thường dùng để chỉ người làm công việc tưới cây hoặc cung cấp nước cho động vật, hoặc chỉ một thiết bị được thiết kế để tự động cung cấp nước. Nó nhấn mạnh hành động tưới hoặc cung cấp nước thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)