(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watering device
B1

watering device

noun

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ tưới nước thiết bị tưới nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watering device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng để tưới cây hoặc các vật khác.

Definition (English Meaning)

A tool or apparatus used for watering plants or other things.

Ví dụ Thực tế với 'Watering device'

  • "She bought a new watering device for her garden."

    "Cô ấy đã mua một thiết bị tưới nước mới cho khu vườn của mình."

  • "This watering device is very efficient for small gardens."

    "Thiết bị tưới nước này rất hiệu quả cho những khu vườn nhỏ."

  • "The watering device can be adjusted to control the water flow."

    "Thiết bị tưới nước có thể được điều chỉnh để kiểm soát lưu lượng nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watering device'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: watering device
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gardening tools(dụng cụ làm vườn)
horticulture(nghề làm vườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Watering device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các loại bình tưới, vòi tưới, hoặc các hệ thống tưới tiêu đơn giản. Nó có tính chất mô tả chung chung hơn là chỉ một loại thiết bị cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watering device'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)