waters
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng nước, đặc biệt là biển, hồ hoặc sông, được xem xét về phạm vi hoặc tình trạng của chúng.
Definition (English Meaning)
Areas of water, especially a sea, lake, or river, considered in terms of their extent or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Waters'
-
"The ship sailed into international waters."
"Con tàu đi vào vùng biển quốc tế."
-
"The swimmer felt comfortable in the cool waters."
"Người bơi cảm thấy thoải mái trong làn nước mát lạnh."
-
"The environmentalists are concerned about the pollution in the local waters."
"Các nhà môi trường lo ngại về ô nhiễm trong vùng nước địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waters
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi ở dạng số nhiều, 'waters' thường đề cập đến một vùng nước cụ thể, có thể là đại dương, biển, sông hoặc hồ. Nó thường mang ý nghĩa rộng hơn so với từ 'water' ở dạng số ít, vốn thường chỉ chất lỏng. Ví dụ, 'international waters' chỉ vùng biển quốc tế, không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào. 'Troubled waters' lại mang nghĩa bóng, chỉ tình huống khó khăn, bất ổn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the waters' chỉ vị trí bên trong một vùng nước cụ thể (ví dụ: 'fish in the waters'). 'on the waters' thường liên quan đến các hoạt động diễn ra trên mặt nước (ví dụ: 'a boat on the waters'). 'of the waters' thể hiện thuộc tính, nguồn gốc liên quan đến nước (ví dụ: 'the quality of the waters').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waters'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the waters of the lake are so clear is remarkable.
|
Việc nước hồ trong đến vậy thật đáng chú ý. |
| Phủ định |
It isn't true that the waters near the factory are safe for swimming.
|
Không đúng là vùng nước gần nhà máy an toàn để bơi. |
| Nghi vấn |
Whether the waters will recede before the storm arrives is unknown.
|
Liệu nước có rút trước khi bão đến hay không vẫn chưa được biết. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The waters, which were once polluted, are now teeming with life.
|
Vùng nước, nơi từng bị ô nhiễm, giờ đây tràn đầy sự sống. |
| Phủ định |
The waters that surround the island, which are usually calm, were not safe to swim in due to the storm.
|
Vùng nước bao quanh hòn đảo, nơi thường yên bình, không an toàn để bơi do cơn bão. |
| Nghi vấn |
Are these the waters where you learned to swim, which are known for their clarity?
|
Đây có phải là vùng nước nơi bạn học bơi, nơi nổi tiếng với sự trong trẻo của nó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship sailed through the waters near the coast last week.
|
Con tàu đã đi qua vùng biển gần bờ biển vào tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't explore those waters last summer because of the storms.
|
Họ đã không khám phá vùng biển đó vào mùa hè năm ngoái vì bão. |
| Nghi vấn |
Did you notice the strange creatures in these waters yesterday?
|
Bạn có để ý những sinh vật kỳ lạ trong vùng biển này ngày hôm qua không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has already waters those plants.
|
Công ty đã tưới những cây đó rồi. |
| Phủ định |
She has not waters the garden yet.
|
Cô ấy vẫn chưa tưới khu vườn. |
| Nghi vấn |
Has he waters the flowers?
|
Anh ấy đã tưới hoa chưa? |