(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drinker
B1

drinker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người uống rượu bợm rượu dân nhậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drinker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người uống một loại đồ uống cụ thể, đặc biệt là đồ uống có cồn.

Definition (English Meaning)

A person who drinks a specified beverage, especially alcohol.

Ví dụ Thực tế với 'Drinker'

  • "He's a heavy drinker."

    "Anh ấy là một người nghiện rượu nặng."

  • "She is a social drinker."

    "Cô ấy là người chỉ uống rượu trong các buổi giao lưu."

  • "He used to be a heavy drinker, but he quit."

    "Anh ấy từng là một người nghiện rượu nặng, nhưng anh ấy đã bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drinker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drinker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

brewery(nhà máy bia)
pub(quán rượu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Drinker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drinker' thường được dùng để chỉ người có thói quen uống rượu bia hoặc các đồ uống có cồn khác, đôi khi với hàm ý là người nghiện rượu hoặc uống nhiều rượu. Cần phân biệt với các từ như 'sipper' (người nhâm nhi) hoặc 'taster' (người nếm thử) để thấy rõ sự khác biệt về lượng và mục đích uống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Drinker of' được sử dụng để chỉ loại đồ uống mà người đó thường uống. Ví dụ: 'a drinker of wine' (một người thường uống rượu vang).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drinker'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a heavy drinker.
Anh ấy là một người nghiện rượu nặng.
Phủ định
She isn't a regular drinker.
Cô ấy không phải là một người uống rượu thường xuyên.
Nghi vấn
Is he a responsible drinker?
Anh ấy có phải là một người uống rượu có trách nhiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)