sprinkler
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprinkler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị phun nước, đặc biệt để tưới bãi cỏ hoặc dập tắt đám cháy.
Definition (English Meaning)
A device that sprays water, especially for watering lawns or putting out fires.
Ví dụ Thực tế với 'Sprinkler'
-
"The sprinkler is watering the grass."
"Vòi phun nước đang tưới cỏ."
-
"The fire was quickly extinguished by the building's sprinkler system."
"Ngọn lửa đã được dập tắt nhanh chóng bởi hệ thống phun nước của tòa nhà."
-
"We need to install a sprinkler to keep the garden green during the summer."
"Chúng ta cần lắp đặt một vòi phun nước để giữ cho khu vườn xanh tốt trong suốt mùa hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprinkler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sprinkler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprinkler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sprinkler thường được dùng để chỉ các thiết bị có chức năng phun nước thành tia hoặc sương. Trong ngữ cảnh làm vườn, nó dùng để tưới cây cỏ. Trong ngữ cảnh phòng cháy, nó là một phần của hệ thống phun nước tự động khi có cháy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sprinkler *with*: thường đi kèm để chỉ đối tượng được phun (e.g., 'a sprinkler with a rotating head'). Sprinkler *on*: thường để chỉ vị trí lắp đặt sprinkler (e.g., 'the sprinkler on the lawn').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprinkler'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden has a sprinkler, which waters the plants automatically, ensuring they stay healthy.
|
Khu vườn có một vòi phun nước, cái mà tưới cây tự động, đảm bảo chúng luôn khỏe mạnh. |
| Phủ định |
The lawn, which lacks a sprinkler, requires manual watering to prevent it from drying out.
|
Bãi cỏ, cái mà thiếu vòi phun nước, yêu cầu tưới nước thủ công để ngăn nó khỏi bị khô héo. |
| Nghi vấn |
Is that the park where the new sprinkler system, which saves a lot of water, was installed?
|
Kia có phải là công viên nơi hệ thống vòi phun nước mới, cái mà tiết kiệm rất nhiều nước, đã được lắp đặt không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener installed a new sprinkler system in the garden.
|
Người làm vườn đã lắp đặt một hệ thống tưới nước mới trong vườn. |
| Phủ định |
The farmer did not use the sprinkler because it was raining.
|
Người nông dân đã không sử dụng vòi phun nước vì trời đang mưa. |
| Nghi vấn |
Did the children break the sprinkler while playing?
|
Có phải bọn trẻ đã làm hỏng vòi phun nước khi đang chơi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it doesn't rain, the sprinkler will water the lawn.
|
Nếu trời không mưa, vòi phun nước sẽ tưới cỏ. |
| Phủ định |
If you don't set the timer, the sprinkler won't turn on.
|
Nếu bạn không cài đặt hẹn giờ, vòi phun nước sẽ không bật. |
| Nghi vấn |
Will the sprinkler run if I turn on the water?
|
Vòi phun nước có chạy nếu tôi mở nước không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sprinkler is watering the lawn, isn't it?
|
Vòi phun nước đang tưới cỏ, phải không? |
| Phủ định |
The sprinkler isn't working properly, is it?
|
Vòi phun nước không hoạt động tốt, phải không? |
| Nghi vấn |
There are sprinklers in the garden, aren't there?
|
Có những vòi phun nước trong vườn, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden has a new sprinkler system.
|
Khu vườn có một hệ thống phun nước mới. |
| Phủ định |
The sprinkler isn't working properly.
|
Vòi phun nước không hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the sprinkler on?
|
Vòi phun nước có đang bật không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the fire trucks arrive, the building's sprinkler system will have extinguished the flames.
|
Vào thời điểm xe cứu hỏa đến, hệ thống phun nước của tòa nhà sẽ dập tắt ngọn lửa. |
| Phủ định |
The gardener won't have installed the sprinkler system by the time the drought hits.
|
Người làm vườn sẽ chưa lắp đặt hệ thống phun nước vào thời điểm hạn hán xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will the new sprinkler have watered all the plants by the end of the day?
|
Liệu vòi phun nước mới có tưới hết cây vào cuối ngày không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer will have been using the sprinkler system for five hours by the time the sun sets.
|
Người nông dân sẽ đã sử dụng hệ thống phun nước trong năm giờ vào thời điểm mặt trời lặn. |
| Phủ định |
The gardener won't have been adjusting the sprinkler all day if it rains.
|
Người làm vườn sẽ không phải điều chỉnh vòi phun nước cả ngày nếu trời mưa. |
| Nghi vấn |
Will the city have been running the sprinklers all night to combat the heatwave?
|
Liệu thành phố có đang vận hành các vòi phun nước suốt đêm để chống lại đợt nắng nóng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener had been adjusting the sprinkler system for hours before he realized the main valve was off.
|
Người làm vườn đã điều chỉnh hệ thống phun nước trong nhiều giờ trước khi nhận ra van chính đã tắt. |
| Phủ định |
She hadn't been using the sprinkler effectively, resulting in dry patches in the lawn.
|
Cô ấy đã không sử dụng vòi phun nước hiệu quả, dẫn đến các mảng khô trên bãi cỏ. |
| Nghi vấn |
Had the kids been playing with the sprinkler when the neighbor's dog ran through it?
|
Có phải bọn trẻ đã chơi với vòi phun nước khi con chó của hàng xóm chạy qua nó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener has been using the sprinkler to water the lawn all morning.
|
Người làm vườn đã sử dụng vòi phun nước để tưới cỏ cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The city hasn't been installing new sprinklers in the park recently.
|
Thành phố gần đây đã không lắp đặt vòi phun nước mới trong công viên. |
| Nghi vấn |
Has the sprinkler system been malfunctioning since yesterday?
|
Hệ thống phun nước có bị trục trặc từ hôm qua không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sprinkler is in the garden.
|
Vòi phun nước ở trong vườn. |
| Phủ định |
The sprinkler isn't broken.
|
Vòi phun nước không bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Is the sprinkler working?
|
Vòi phun nước có hoạt động không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the sprinkler weren't broken; the garden is so dry.
|
Tôi ước cái vòi phun nước không bị hỏng; khu vườn khô quá. |
| Phủ định |
If only there hadn't been a sprinkler malfunction; the flowers wouldn't have died.
|
Ước gì không có sự cố vòi phun nước; những bông hoa đã không chết. |
| Nghi vấn |
I wish someone would fix the sprinkler soon; will anyone do it?
|
Tôi ước ai đó sẽ sửa cái vòi phun nước sớm; liệu có ai làm không? |