waterlogging
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterlogging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bão hòa đất với nước, thường dẫn đến sự suy giảm tăng trưởng của cây trồng.
Definition (English Meaning)
The saturation of soil with water, typically leading to impaired plant growth.
Ví dụ Thực tế với 'Waterlogging'
-
"The waterlogging of the field has destroyed the crops."
"Việc ngập úng cánh đồng đã phá hủy mùa màng."
-
"Poor drainage contributes to waterlogging in the area."
"Hệ thống thoát nước kém góp phần vào tình trạng ngập úng trong khu vực."
-
"Waterlogging can lead to significant crop losses."
"Ngập úng có thể dẫn đến những thiệt hại đáng kể về mùa màng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waterlogging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waterlogging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waterlogging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'waterlogging' chỉ tình trạng đất bị ngập úng, nghĩa là lượng nước trong đất vượt quá khả năng thoát nước tự nhiên, gây ra tình trạng thiếu oxy trong đất và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái đất cũng như sự phát triển của cây trồng. Khác với 'flooding' (lũ lụt), thường chỉ các sự kiện ngập lụt trên diện rộng do mưa lớn hoặc vỡ đê, 'waterlogging' mang tính chất cục bộ hơn và liên quan trực tiếp đến tình trạng đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Waterlogging of’ thường được dùng để chỉ sự ngập úng của một khu vực cụ thể (ví dụ: waterlogging of agricultural land). ‘Waterlogging in’ thường được dùng để chỉ sự ngập úng trong một hệ thống hoặc cấu trúc (ví dụ: waterlogging in drainage systems).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterlogging'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain caused widespread waterlogging in the city.
|
Cơn mưa lớn gây ra tình trạng ngập úng lan rộng trong thành phố. |
| Phủ định |
Proper drainage systems prevent waterlogging from occurring in the fields.
|
Hệ thống thoát nước thích hợp ngăn ngừa tình trạng ngập úng xảy ra trên các cánh đồng. |
| Nghi vấn |
Does the prolonged waterlogging pose a threat to the crops?
|
Tình trạng ngập úng kéo dài có gây ra mối đe dọa cho mùa màng không? |