water saturation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water saturation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần hoặc tỷ lệ phần trăm thể tích lỗ rỗng trong một thành hệ đá hoặc đất được chiếm bởi nước.
Definition (English Meaning)
The fraction or percentage of the pore volume in a rock or soil formation that is occupied by water.
Ví dụ Thực tế với 'Water saturation'
-
"The water saturation in the sandstone formation was found to be 80%."
"Độ bão hòa nước trong thành hệ sa thạch được tìm thấy là 80%."
-
"Accurate measurement of water saturation is crucial for reservoir characterization."
"Đo lường chính xác độ bão hòa nước là rất quan trọng cho việc mô tả đặc điểm của vỉa chứa."
-
"Changes in water saturation can affect the stability of slopes."
"Sự thay đổi độ bão hòa nước có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của mái dốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water saturation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water saturation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water saturation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như kỹ thuật dầu khí, địa chất thủy văn và khoa học đất. Nó được sử dụng để đánh giá trữ lượng nước ngầm, đánh giá khả năng sản xuất dầu và khí đốt, và mô hình hóa các quá trình thủy văn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Water saturation *in* a rock formation’ chỉ ra mức độ bão hòa nước trong một địa tầng đá cụ thể. ‘Water saturation *of* a soil sample’ chỉ ra mức độ bão hòa nước của một mẫu đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water saturation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rainfall increased the water saturation of the soil.
|
Lượng mưa lớn đã làm tăng độ bão hòa nước của đất. |
| Phủ định |
The drainage system did not reduce the water saturation in the field.
|
Hệ thống thoát nước đã không làm giảm độ bão hòa nước trên cánh đồng. |
| Nghi vấn |
Did the experiment measure the water saturation levels in the rock samples?
|
Thí nghiệm có đo mức độ bão hòa nước trong các mẫu đá không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soil experiences high rainfall, water saturation increases.
|
Nếu đất nhận lượng mưa lớn, độ bão hòa nước tăng lên. |
| Phủ định |
When drainage systems are effective, water saturation doesn't occur rapidly.
|
Khi hệ thống thoát nước hiệu quả, độ bão hòa nước không xảy ra nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If the temperature drops below freezing, does water saturation lead to ice formation?
|
Nếu nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng, độ bão hòa nước có dẫn đến sự hình thành băng không? |