waterway
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con sông, kênh đào hoặc tuyến đường khác để di chuyển bằng đường thủy.
Definition (English Meaning)
A river, canal, or other route for travel by water.
Ví dụ Thực tế với 'Waterway'
-
"The city is located on a major waterway."
"Thành phố nằm trên một tuyến đường thủy chính."
-
"The Erie Canal is a historic waterway."
"Kênh đào Erie là một tuyến đường thủy lịch sử."
-
"Many goods are transported by waterway."
"Nhiều hàng hóa được vận chuyển bằng đường thủy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waterway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waterway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waterway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'waterway' thường được dùng để chỉ các tuyến đường thủy tự nhiên hoặc nhân tạo được sử dụng cho giao thông vận tải. Nó có thể bao gồm sông, kênh đào, eo biển, hoặc các vùng nước ven biển. Khác với 'river' (sông) chỉ một dòng chảy tự nhiên, 'waterway' nhấn mạnh chức năng giao thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Along a waterway': Di chuyển dọc theo một tuyến đường thủy. '- Through a waterway': Đi qua một tuyến đường thủy. '- Across a waterway': Băng qua một tuyến đường thủy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterway'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the waterway were cleaner so we could swim in it.
|
Tôi ước con đường thủy sạch hơn để chúng ta có thể bơi trong đó. |
| Phủ định |
If only the waterway hadn't been polluted by the factory.
|
Giá mà con đường thủy không bị ô nhiễm bởi nhà máy. |
| Nghi vấn |
I wish the government would invest more in maintaining the waterway, wouldn't it be great?
|
Tôi ước chính phủ sẽ đầu tư nhiều hơn vào việc bảo trì đường thủy, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |