(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shipping
B1

shipping

noun

Nghĩa tiếng Việt

vận chuyển giao hàng chở hàng vận tải đội tàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đường hàng không, đường sắt hoặc đường bộ.

Definition (English Meaning)

The transport of goods by sea, air, rail, or road.

Ví dụ Thực tế với 'Shipping'

  • "The shipping costs were higher than expected."

    "Chi phí vận chuyển cao hơn dự kiến."

  • "The shipping company is responsible for the safe delivery of the goods."

    "Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm cho việc giao hàng an toàn."

  • "Shipping costs depend on the weight and destination of the package."

    "Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào trọng lượng và địa điểm đến của gói hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shipping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shipping
  • Verb: ship
  • Adjective: N/A
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Shipping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shipping' ở dạng danh từ đề cập đến quá trình hoặc hoạt động vận chuyển hàng hóa. Nó bao gồm tất cả các giai đoạn từ khi hàng hóa rời khỏi người gửi đến khi đến tay người nhận. Nó thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ và chi phí liên quan đến việc vận chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for on

Ví dụ: 'shipping by sea' (vận chuyển bằng đường biển), 'shipping costs for the order' (chi phí vận chuyển cho đơn hàng), 'shipping on time' (vận chuyển đúng thời gian). 'By' chỉ phương tiện vận chuyển. 'For' chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi. 'On' chỉ điều kiện hoặc thời điểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipping'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will ship the order tomorrow.
Công ty sẽ giao đơn hàng vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to increase the shipping costs next year.
Họ sẽ không tăng chi phí vận chuyển vào năm tới.
Nghi vấn
Will they ship my package before Friday?
Họ sẽ giao kiện hàng của tôi trước thứ Sáu chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My company used to ship products overseas by sea.
Công ty của tôi đã từng vận chuyển sản phẩm ra nước ngoài bằng đường biển.
Phủ định
They didn't use to ship orders so quickly.
Họ đã không từng vận chuyển các đơn hàng nhanh như vậy.
Nghi vấn
Did Amazon use to ship internationally?
Amazon đã từng vận chuyển hàng quốc tế phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)