wavy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wavy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có gợn sóng hoặc đường cong; không thẳng.
Definition (English Meaning)
Having waves or curves; not straight.
Ví dụ Thực tế với 'Wavy'
-
"She has long, wavy hair."
"Cô ấy có mái tóc dài, gợn sóng."
-
"The road was wavy and difficult to drive on."
"Con đường gợn sóng và khó lái xe."
-
"The edge of the fabric was wavy."
"Mép vải bị gợn sóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wavy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wavy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wavy' thường được dùng để mô tả các đối tượng có hình dạng lượn sóng một cách tự nhiên hoặc có chủ ý. Nó có thể chỉ những gợn sóng nhỏ, nhẹ nhàng hoặc những đường cong lớn, rõ rệt hơn. So với 'curved', 'wavy' nhấn mạnh sự lặp lại của các đường cong, tạo thành một hình dạng sóng. Khác với 'undulating' (nhấp nhô), 'wavy' thường được sử dụng cho các vật thể hoặc bề mặt cụ thể, trong khi 'undulating' có thể mô tả địa hình hoặc chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wavy with' thường được dùng để mô tả vật gì đó có đầy hoặc được bao phủ bởi các đường sóng (ví dụ: 'Hair wavy with curls'). 'Wavy in' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự hiện diện của các đường sóng trong một vật liệu hoặc cấu trúc cụ thể (ví dụ: 'The flag was wavy in the wind').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wavy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.