curves
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường cong, đường vòng; những đường không thẳng mà uốn lượn một cách liên tục.
Definition (English Meaning)
Lines that deviate from straightness in a smooth, continuous way.
Ví dụ Thực tế với 'Curves'
-
"The road has many dangerous curves."
"Con đường có nhiều khúc cua nguy hiểm."
-
"She has beautiful curves."
"Cô ấy có những đường cong quyến rũ."
-
"The stock price is curving upward."
"Giá cổ phiếu đang có xu hướng tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curve, curves
- Verb: curve, curves, curved, curving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng số nhiều 'curves', nó thường được dùng để chỉ các đường cong, hình dạng uốn lượn nói chung. Trong toán học và vật lý, nó đề cập đến các đường không thẳng, biểu diễn đồ thị của một hàm số. Trong giải phẫu học, nó có thể chỉ những đường cong tự nhiên trên cơ thể (ví dụ: đường cong cột sống). Trong thiết kế thời trang, nó có thể chỉ các đường cắt may tạo dáng trên trang phục. Sự khác biệt với 'bends' là 'bends' thường ám chỉ sự thay đổi hướng đột ngột hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in curves' (trong những đường cong); 'curves of the river' (những khúc uốn của dòng sông); 'along the curves of the road' (dọc theo những khúc cua của con đường). Giới từ 'in' diễn tả sự nằm trong đường cong, 'of' diễn tả thuộc tính đường cong của một vật thể, và 'along' diễn tả sự di chuyển theo đường cong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curves'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the road curves sharply there is a known hazard.
|
Việc con đường cong gấp khúc ở đó là một mối nguy hiểm đã biết. |
| Phủ định |
It's not true that the river curves back on itself at this point.
|
Không đúng là con sông uốn khúc ngược lại ở điểm này. |
| Nghi vấn |
Whether the ball curves to the left depends on how you throw it.
|
Việc quả bóng có cong sang trái hay không phụ thuộc vào cách bạn ném nó. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road hadn't had so many curves, we would arrive earlier.
|
Nếu con đường không có quá nhiều khúc cua, chúng ta đã đến sớm hơn. |
| Phủ định |
If the artist weren't so skilled, he wouldn't have been able to curve the metal so beautifully.
|
Nếu nghệ sĩ không khéo léo như vậy, anh ấy đã không thể uốn kim loại đẹp đến thế. |
| Nghi vấn |
If the sculptor had used a different tool, would the statue curve in the way he intended?
|
Nếu nhà điêu khắc đã sử dụng một công cụ khác, thì bức tượng có uốn cong theo cách anh ấy dự định không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road curved less sharply, we would drive faster.
|
Nếu con đường không cong gắt như vậy, chúng ta sẽ lái xe nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the artist didn't curve the metal, the sculpture wouldn't be so unique.
|
Nếu nghệ sĩ không uốn cong kim loại, tác phẩm điêu khắc sẽ không độc đáo như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the ball curve more dramatically if you used a different grip?
|
Liệu quả bóng có xoáy mạnh hơn nếu bạn sử dụng kiểu cầm khác không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roller coaster's curves provide a thrilling experience.
|
Những khúc cua của tàu lượn siêu tốc mang lại một trải nghiệm thú vị. |
| Phủ định |
The road's curves aren't clearly marked, making it dangerous.
|
Những khúc cua của con đường không được đánh dấu rõ ràng, khiến nó trở nên nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Are the river's curves affecting the boat's speed?
|
Liệu những khúc cua của dòng sông có ảnh hưởng đến tốc độ của thuyền không? |