rippled
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rippled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bề mặt với những gợn sóng hoặc nếp nhăn nhỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Rippled'
-
"The rippled surface of the lake reflected the setting sun."
"Bề mặt gợn sóng của hồ phản chiếu ánh mặt trời lặn."
-
"The rippled sand stretched for miles along the beach."
"Bãi cát gợn sóng trải dài hàng dặm dọc theo bờ biển."
-
"Her hair rippled in the wind."
"Mái tóc cô ấy gợn sóng trong gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rippled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ripple
- Adjective: rippled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rippled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả bề mặt của nước, cát, hoặc các vật liệu mềm khác khi bị tác động tạo thành các gợn sóng. Khác với 'wavy' thường chỉ những con sóng lớn, 'rippled' nhấn mạnh vào các gợn sóng nhỏ, nhẹ nhàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rippled'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake must ripple when the wind blows.
|
Hồ chắc chắn sẽ gợn sóng khi gió thổi. |
| Phủ định |
The water shouldn't ripple so violently; the boat is stable.
|
Nước không nên gợn sóng dữ dội như vậy; thuyền đang ổn định. |
| Nghi vấn |
Could the water ripple if we throw a stone?
|
Nước có thể gợn sóng nếu chúng ta ném một hòn đá không? |