(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rippled
B1

rippled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gợn sóng có gợn sóng nhấp nhô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rippled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bề mặt với những gợn sóng hoặc nếp nhăn nhỏ.

Definition (English Meaning)

Having a surface with small waves or ridges.

Ví dụ Thực tế với 'Rippled'

  • "The rippled surface of the lake reflected the setting sun."

    "Bề mặt gợn sóng của hồ phản chiếu ánh mặt trời lặn."

  • "The rippled sand stretched for miles along the beach."

    "Bãi cát gợn sóng trải dài hàng dặm dọc theo bờ biển."

  • "Her hair rippled in the wind."

    "Mái tóc cô ấy gợn sóng trong gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rippled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ripple
  • Adjective: rippled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

wave(sóng)
surface(bề mặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả tự nhiên Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Rippled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả bề mặt của nước, cát, hoặc các vật liệu mềm khác khi bị tác động tạo thành các gợn sóng. Khác với 'wavy' thường chỉ những con sóng lớn, 'rippled' nhấn mạnh vào các gợn sóng nhỏ, nhẹ nhàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rippled'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lake must ripple when the wind blows.
Hồ chắc chắn sẽ gợn sóng khi gió thổi.
Phủ định
The water shouldn't ripple so violently; the boat is stable.
Nước không nên gợn sóng dữ dội như vậy; thuyền đang ổn định.
Nghi vấn
Could the water ripple if we throw a stone?
Nước có thể gợn sóng nếu chúng ta ném một hòn đá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)