wedded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã kết hôn, đã cưới; thuộc về hôn nhân.
Definition (English Meaning)
Having become someone's husband or wife; married.
Ví dụ Thực tế với 'Wedded'
-
"They are a happily wedded couple."
"Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc."
-
"The project is wedded to the latest technology."
"Dự án này được gắn liền với công nghệ mới nhất."
-
"They have been wedded for 50 years."
"Họ đã kết hôn được 50 năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wedded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wed
- Adjective: wedded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wedded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để nhấn mạnh trạng thái đã kết hôn hoặc sự gắn kết chặt chẽ. Mang sắc thái trang trọng, có tính văn chương hơn so với 'married'. Cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự gắn kết chặt chẽ, không thể tách rời giữa hai sự vật, ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **wedded to (someone):** Đã kết hôn với ai đó. * **wedded to (something):** Gắn bó, tận tụy với điều gì (ví dụ: một lý tưởng, một mục tiêu). 'Wedded with' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để diễn tả sự kết hợp chặt chẽ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedded'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the wedded couple looked radiant!
|
Ồ, cặp đôi mới cưới trông thật rạng rỡ! |
| Phủ định |
Alas, they weren't wedded in the end.
|
Tiếc thay, cuối cùng họ đã không kết hôn. |
| Nghi vấn |
Hey, are they wedded yet?
|
Này, họ đã kết hôn chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are wedded to the idea of lifelong learning.
|
Họ gắn bó với ý tưởng học tập suốt đời. |
| Phủ định |
She is not wedded to any particular political party.
|
Cô ấy không gắn bó với bất kỳ đảng phái chính trị cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Are they wedded yet?
|
Họ đã kết hôn chưa? |