weight-watching
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight-watching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc theo dõi và kiểm soát cân nặng của một người, thường bằng cách tuân theo một chế độ ăn kiêng hoặc chương trình cụ thể.
Definition (English Meaning)
The practice of monitoring and controlling one's weight, often by following a specific diet or program.
Ví dụ Thực tế với 'Weight-watching'
-
"She joined a weight-watching group to help her lose weight."
"Cô ấy tham gia một nhóm theo dõi cân nặng để giúp cô ấy giảm cân."
-
"Weight-watching can be challenging, but it's worth it for your health."
"Việc theo dõi cân nặng có thể khó khăn, nhưng nó đáng giá cho sức khỏe của bạn."
-
"Many people find support groups helpful in their weight-watching efforts."
"Nhiều người thấy các nhóm hỗ trợ hữu ích trong nỗ lực theo dõi cân nặng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weight-watching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weight-watching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weight-watching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường liên quan đến việc tham gia các chương trình hoặc nhóm hỗ trợ giảm cân, nhưng cũng có thể chỉ việc tự theo dõi cân nặng một cách độc lập. Nó bao hàm sự chủ động và ý thức trong việc duy trì cân nặng hợp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In weight-watching” thường được dùng để chỉ sự tham gia vào hoạt động theo dõi cân nặng nói chung. Ví dụ: “She is in weight-watching.” “On weight-watching” nhấn mạnh việc tuân thủ một chế độ ăn kiêng cụ thể để kiểm soát cân nặng. Ví dụ: “He went on weight-watching to improve his health.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight-watching'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was interested in weight-watching programs.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy quan tâm đến các chương trình theo dõi cân nặng. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't doing weight-watching at the moment.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không theo dõi cân nặng vào lúc này. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever considered weight-watching.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ cân nhắc việc theo dõi cân nặng chưa. |