(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weight-watching
B2

weight-watching

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

theo dõi cân nặng kiểm soát cân nặng ăn kiêng có kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight-watching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc theo dõi và kiểm soát cân nặng của một người, thường bằng cách tuân theo một chế độ ăn kiêng hoặc chương trình cụ thể.

Definition (English Meaning)

The practice of monitoring and controlling one's weight, often by following a specific diet or program.

Ví dụ Thực tế với 'Weight-watching'

  • "She joined a weight-watching group to help her lose weight."

    "Cô ấy tham gia một nhóm theo dõi cân nặng để giúp cô ấy giảm cân."

  • "Weight-watching can be challenging, but it's worth it for your health."

    "Việc theo dõi cân nặng có thể khó khăn, nhưng nó đáng giá cho sức khỏe của bạn."

  • "Many people find support groups helpful in their weight-watching efforts."

    "Nhiều người thấy các nhóm hỗ trợ hữu ích trong nỗ lực theo dõi cân nặng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weight-watching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weight-watching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unhealthy eating(ăn uống không lành mạnh)
gaining weight(tăng cân)

Từ liên quan (Related Words)

calorie counting(đếm calo)
exercise(tập thể dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe và Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Weight-watching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường liên quan đến việc tham gia các chương trình hoặc nhóm hỗ trợ giảm cân, nhưng cũng có thể chỉ việc tự theo dõi cân nặng một cách độc lập. Nó bao hàm sự chủ động và ý thức trong việc duy trì cân nặng hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

“In weight-watching” thường được dùng để chỉ sự tham gia vào hoạt động theo dõi cân nặng nói chung. Ví dụ: “She is in weight-watching.” “On weight-watching” nhấn mạnh việc tuân thủ một chế độ ăn kiêng cụ thể để kiểm soát cân nặng. Ví dụ: “He went on weight-watching to improve his health.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight-watching'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was interested in weight-watching programs.
Cô ấy nói rằng cô ấy quan tâm đến các chương trình theo dõi cân nặng.
Phủ định
He told me that he wasn't doing weight-watching at the moment.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không theo dõi cân nặng vào lúc này.
Nghi vấn
She asked if I had ever considered weight-watching.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ cân nhắc việc theo dõi cân nặng chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)