weight management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình áp dụng các chiến lược lối sống để duy trì cân nặng cơ thể khỏe mạnh.
Definition (English Meaning)
The process of adopting lifestyle strategies to maintain a healthy body weight.
Ví dụ Thực tế với 'Weight management'
-
"Effective weight management involves a combination of diet and exercise."
"Quản lý cân nặng hiệu quả bao gồm sự kết hợp giữa chế độ ăn uống và tập thể dục."
-
"The doctor recommended a weight management program to improve my health."
"Bác sĩ khuyên dùng chương trình quản lý cân nặng để cải thiện sức khỏe của tôi."
-
"Weight management is crucial for preventing chronic diseases."
"Quản lý cân nặng là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weight management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weight management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weight management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Weight management’ bao gồm nhiều yếu tố như chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và thay đổi hành vi. Nó khác với 'weight loss' (giảm cân), chỉ tập trung vào việc giảm cân, trong khi 'weight management' hướng đến duy trì cân nặng khỏe mạnh lâu dài sau khi giảm cân hoặc ngăn ngừa tăng cân. Nó cũng khác với 'dieting' (ăn kiêng) ở chỗ nó bền vững hơn và tập trung vào sức khỏe tổng thể chứ không chỉ giảm cân nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Weight management for’ chỉ mục tiêu của việc quản lý cân nặng (ví dụ: weight management for athletes). ‘Weight management in’ chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực áp dụng (ví dụ: weight management in obese patients). ‘Weight management through’ chỉ phương pháp hoặc cách thức thực hiện (ví dụ: weight management through diet and exercise).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.