(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monitoring
B2

monitoring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giám sát sự theo dõi việc kiểm soát quá trình giám sát hệ thống theo dõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monitoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động quan sát một cái gì đó (và đôi khi ghi lại nó).

Definition (English Meaning)

The act of observing something (and sometimes keeping a record of it)

Ví dụ Thực tế với 'Monitoring'

  • "The monitoring of air pollution is essential for public health."

    "Việc giám sát ô nhiễm không khí là rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng."

  • "Continuous monitoring of the patient's condition is necessary."

    "Việc theo dõi liên tục tình trạng của bệnh nhân là cần thiết."

  • "The company uses data monitoring to improve its efficiency."

    "Công ty sử dụng giám sát dữ liệu để cải thiện hiệu quả hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monitoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monitoring
  • Verb: monitor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(sự bỏ bê)
ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Monitoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một quá trình theo dõi liên tục và có hệ thống để phát hiện thay đổi hoặc vấn đề. Khác với 'observation' (quan sát) chỉ hành động nhìn hoặc nhận thấy điều gì đó, 'monitoring' mang tính chủ động và thường có mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'monitoring of' để chỉ đối tượng được theo dõi. Ví dụ: 'monitoring of water quality' (giám sát chất lượng nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monitoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)