(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-fitting
B2

well-fitting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vừa vặn ôm dáng đúng cỡ hợp dáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-fitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vừa vặn, ôm dáng; có kích cỡ và hình dáng phù hợp.

Definition (English Meaning)

Fitting properly or comfortably; of the right size and shape.

Ví dụ Thực tế với 'Well-fitting'

  • "She bought a well-fitting dress for the party."

    "Cô ấy đã mua một chiếc váy vừa vặn cho bữa tiệc."

  • "The suit was well-fitting and made him look very professional."

    "Bộ vest vừa vặn và khiến anh ấy trông rất chuyên nghiệp."

  • "It's important to wear well-fitting shoes to avoid foot problems."

    "Điều quan trọng là phải đi giày vừa vặn để tránh các vấn đề về chân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-fitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-fitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ill-fitting(không vừa vặn)
loose-fitting(rộng thùng thình)

Từ liên quan (Related Words)

garment(quần áo)
size(kích cỡ)
shape(hình dáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang May mặc

Ghi chú Cách dùng 'Well-fitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quần áo, giày dép hoặc các vật dụng khác được thiết kế để phù hợp với cơ thể hoặc một không gian cụ thể. Thể hiện sự vừa vặn thoải mái và thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-fitting'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should wear a well-fitting suit to the interview.
Bạn nên mặc một bộ đồ vừa vặn đến buổi phỏng vấn.
Phủ định
He cannot wear ill-fitting clothes; he needs something well-fitting.
Anh ấy không thể mặc quần áo không vừa vặn; anh ấy cần một cái gì đó vừa vặn.
Nghi vấn
Could the tailor make the dress well-fitting?
Thợ may có thể may chiếc váy vừa vặn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)