well-fitting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-fitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vừa vặn, ôm dáng; có kích cỡ và hình dáng phù hợp.
Definition (English Meaning)
Fitting properly or comfortably; of the right size and shape.
Ví dụ Thực tế với 'Well-fitting'
-
"She bought a well-fitting dress for the party."
"Cô ấy đã mua một chiếc váy vừa vặn cho bữa tiệc."
-
"The suit was well-fitting and made him look very professional."
"Bộ vest vừa vặn và khiến anh ấy trông rất chuyên nghiệp."
-
"It's important to wear well-fitting shoes to avoid foot problems."
"Điều quan trọng là phải đi giày vừa vặn để tránh các vấn đề về chân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-fitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-fitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-fitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả quần áo, giày dép hoặc các vật dụng khác được thiết kế để phù hợp với cơ thể hoặc một không gian cụ thể. Thể hiện sự vừa vặn thoải mái và thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-fitting'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should wear a well-fitting suit to the interview.
|
Bạn nên mặc một bộ đồ vừa vặn đến buổi phỏng vấn. |
| Phủ định |
He cannot wear ill-fitting clothes; he needs something well-fitting.
|
Anh ấy không thể mặc quần áo không vừa vặn; anh ấy cần một cái gì đó vừa vặn. |
| Nghi vấn |
Could the tailor make the dress well-fitting?
|
Thợ may có thể may chiếc váy vừa vặn không? |