ill-fitting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-fitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không vừa vặn; sai kích cỡ hoặc hình dáng.
Definition (English Meaning)
Not fitting well; of the wrong size or shape.
Ví dụ Thực tế với 'Ill-fitting'
-
"The jacket was ill-fitting and uncomfortable."
"Cái áo khoác không vừa vặn và khó chịu."
-
"She returned the dress because it was ill-fitting."
"Cô ấy trả lại chiếc váy vì nó không vừa vặn."
-
"He felt self-conscious in his ill-fitting suit."
"Anh ấy cảm thấy ngại ngùng trong bộ vest không vừa vặn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-fitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill-fitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-fitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả quần áo, giày dép hoặc các vật dụng khác cần có kích thước phù hợp. Nhấn mạnh sự khó chịu hoặc không phù hợp do kích thước hoặc hình dáng không đúng. Khác với 'loose-fitting' (rộng rãi) hoặc 'tight-fitting' (chật chội) ở chỗ nó chỉ sự không vừa vặn một cách tổng thể, chứ không chỉ một khía cạnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-fitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.