well-founded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-founded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên những lý do hoặc bằng chứng xác đáng.
Definition (English Meaning)
Based on good reasons or evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Well-founded'
-
"Her fears about flying were well-founded after the near-miss incident."
"Nỗi sợ hãi của cô ấy về việc đi máy bay là có cơ sở sau sự cố suýt xảy ra."
-
"The criticism of the company was well-founded."
"Sự chỉ trích công ty là có cơ sở."
-
"The rumor that the company was going bankrupt proved to be well-founded."
"Tin đồn rằng công ty sắp phá sản đã được chứng minh là có cơ sở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-founded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-founded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-founded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "well-founded" thường được dùng để mô tả niềm tin, nỗi sợ hãi, tin đồn, hoặc giả thuyết. Nó nhấn mạnh rằng có cơ sở vững chắc và hợp lý để tin vào điều gì đó. Khác với "unfounded" (vô căn cứ), "well-founded" cho thấy sự tin cậy và có thể kiểm chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-founded'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her fear was well-founded because she saw a shadow moving in the dark.
|
Nỗi sợ của cô ấy là có cơ sở vì cô ấy đã thấy một bóng đen di chuyển trong bóng tối. |
| Phủ định |
The accusation wasn't well-founded; there was no evidence to support it.
|
Lời buộc tội không có cơ sở; không có bằng chứng nào để chứng minh điều đó. |
| Nghi vấn |
What evidence suggested that his concerns were well-founded?
|
Bằng chứng nào cho thấy những lo ngại của anh ấy là có cơ sở? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective had been investigating the case, believing his suspicions about the suspect were well-founded.
|
Thám tử đã điều tra vụ án, tin rằng những nghi ngờ của anh ta về nghi phạm là có cơ sở vững chắc. |
| Phủ định |
She hadn't been pursuing the research grant, as she believed her proposal wasn't well-founded enough to be competitive.
|
Cô ấy đã không theo đuổi khoản tài trợ nghiên cứu, vì cô ấy tin rằng đề xuất của mình không đủ cơ sở vững chắc để cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Had the journalist been digging into the story, convinced that the rumors of corruption were well-founded?
|
Nhà báo đã tìm hiểu sâu về câu chuyện, tin rằng những tin đồn về tham nhũng là có cơ sở vững chắc phải không? |