well-groomed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-groomed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ ngoài gọn gàng và hấp dẫn; được chăm sóc kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
Having a neat and attractive appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Well-groomed'
-
"He is always well-groomed for his job interviews."
"Anh ấy luôn chỉn chu trong các buổi phỏng vấn xin việc."
-
"A well-groomed dog is a happy dog."
"Một chú chó được chăm sóc kỹ lưỡng là một chú chó hạnh phúc."
-
"She's always so well-groomed, I wonder how much time she spends getting ready."
"Cô ấy luôn rất chỉn chu, tôi tự hỏi cô ấy dành bao nhiêu thời gian để chuẩn bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-groomed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-groomed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-groomed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả người hoặc động vật có vẻ ngoài sạch sẽ, được chăm chút cẩn thận, thể hiện sự quan tâm đến diện mạo bản thân. Khác với 'groomed' (chăm sóc), 'well-groomed' nhấn mạnh kết quả của việc chăm sóc đó, tức là vẻ ngoài chỉnh tề, bắt mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-groomed'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always appears well-groomed for his business meetings.
|
Anh ấy luôn xuất hiện chỉn chu cho các cuộc họp kinh doanh của mình. |
| Phủ định |
She doesn't need to be well-groomed to feel confident.
|
Cô ấy không cần phải chải chuốt kỹ lưỡng để cảm thấy tự tin. |
| Nghi vấn |
Does he consider it important to be well-groomed for his job?
|
Anh ấy có coi việc chải chuốt kỹ lưỡng cho công việc của mình là quan trọng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to be well-groomed for the job interview tomorrow.
|
Anh ấy sẽ chải chuốt gọn gàng cho buổi phỏng vấn xin việc vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to be well-groomed if she doesn't wake up on time.
|
Cô ấy sẽ không được chải chuốt gọn gàng nếu cô ấy không thức dậy đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Are they going to be well-groomed for the wedding?
|
Họ sẽ chải chuốt gọn gàng cho đám cưới chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was being well-groomed for the important interview.
|
Anh ấy đang được chăm sóc kỹ lưỡng để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn quan trọng. |
| Phủ định |
She wasn't being well-groomed because she decided to cancel the photoshoot.
|
Cô ấy đã không được chăm sóc kỹ lưỡng vì cô ấy quyết định hủy buổi chụp hình. |
| Nghi vấn |
Were they being well-groomed before the red carpet event?
|
Họ có đang được chăm sóc kỹ lưỡng trước sự kiện thảm đỏ không? |