well-kept
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-kept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giữ gìn cẩn thận; được chăm sóc kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
Maintained in good condition; looked after carefully.
Ví dụ Thực tế với 'Well-kept'
-
"The gardens were well-kept and beautifully landscaped."
"Những khu vườn được giữ gìn cẩn thận và cảnh quan tuyệt đẹp."
-
"She has a well-kept secret."
"Cô ấy có một bí mật được giữ kín."
-
"They live in a well-kept house."
"Họ sống trong một ngôi nhà được giữ gìn cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-kept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-kept
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-kept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'well-kept' thường được sử dụng để mô tả những thứ được bảo trì tốt, sạch sẽ và trong tình trạng tốt. Nó nhấn mạnh sự chăm sóc và nỗ lực đã được bỏ ra để duy trì trạng thái đó. Nó thường dùng để chỉ vườn tược, nhà cửa, bí mật, v.v. So với 'maintained', 'well-kept' có sắc thái nhấn mạnh tính thẩm mỹ và sự chú ý đến chi tiết hơn. 'Tidy' có thể là một từ gần nghĩa, nhưng 'well-kept' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc bảo trì và sửa chữa chứ không chỉ là sự ngăn nắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-kept'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.