(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-kept
B2

well-kept

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được giữ gìn cẩn thận được chăm sóc kỹ lưỡng tươm tất gọn gàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-kept'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giữ gìn cẩn thận; được chăm sóc kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

Maintained in good condition; looked after carefully.

Ví dụ Thực tế với 'Well-kept'

  • "The gardens were well-kept and beautifully landscaped."

    "Những khu vườn được giữ gìn cẩn thận và cảnh quan tuyệt đẹp."

  • "She has a well-kept secret."

    "Cô ấy có một bí mật được giữ kín."

  • "They live in a well-kept house."

    "Họ sống trong một ngôi nhà được giữ gìn cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-kept'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-kept
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tidy(gọn gàng)
clean(sạch sẽ)
orderly(có trật tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Well-kept'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'well-kept' thường được sử dụng để mô tả những thứ được bảo trì tốt, sạch sẽ và trong tình trạng tốt. Nó nhấn mạnh sự chăm sóc và nỗ lực đã được bỏ ra để duy trì trạng thái đó. Nó thường dùng để chỉ vườn tược, nhà cửa, bí mật, v.v. So với 'maintained', 'well-kept' có sắc thái nhấn mạnh tính thẩm mỹ và sự chú ý đến chi tiết hơn. 'Tidy' có thể là một từ gần nghĩa, nhưng 'well-kept' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc bảo trì và sửa chữa chứ không chỉ là sự ngăn nắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-kept'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)