(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scruffy
B2

scruffy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

luộm thuộm lôi thôi nhếch nhác bẩn thỉu xốc xếch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scruffy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bẩn thỉu và luộm thuộm; không gọn gàng.

Definition (English Meaning)

Dirty and untidy; unkempt.

Ví dụ Thực tế với 'Scruffy'

  • "He looked a bit scruffy in his old jeans and T-shirt."

    "Anh ta trông hơi luộm thuộm trong chiếc quần jean cũ và áo phông."

  • "The cat was a scruffy ginger tom."

    "Con mèo là một con mèo mướp hung màu gừng luộm thuộm."

  • "A group of scruffy children were playing in the street."

    "Một nhóm trẻ con luộm thuộm đang chơi trên đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scruffy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scruffy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smart(gọn gàng, bảnh bao)
tidy(gọn gàng, ngăn nắp)
well-groomed(chải chuốt, diện mạo chỉn chu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Scruffy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scruffy' thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài của người hoặc vật, nhấn mạnh sự thiếu chăm sóc và sự cũ kỹ, bẩn thỉu. Khác với 'slovenly', thường chỉ sự cẩu thả trong hành vi và thói quen, 'scruffy' tập trung vào vẻ ngoài. Nó cũng khác với 'shabby', vốn chỉ sự cũ kỹ do hao mòn, trong khi 'scruffy' bao hàm cả sự bẩn thỉu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scruffy'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not been so scruffy, she would have gone on a date with him.
Nếu anh ta không quá luộm thuộm, cô ấy đã đi hẹn hò với anh ta rồi.
Phủ định
If the stray dog had not been scruffy, someone might not have been afraid to adopt it.
Nếu con chó hoang không luộm thuộm, có lẽ đã có người không sợ nhận nuôi nó rồi.
Nghi vấn
Would they have hired him if he had arrived at the interview looking scruffy?
Liệu họ có thuê anh ta nếu anh ta đến phỏng vấn với vẻ ngoài luộm thuộm không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His clothes are always scruffy, but he doesn't seem to mind.
Quần áo của anh ấy luôn luộm thuộm, nhưng anh ấy dường như không bận tâm.
Phủ định
Her garden isn't scruffy; it's actually quite well-maintained.
Khu vườn của cô ấy không hề luộm thuộm; nó thực sự được chăm sóc khá tốt.
Nghi vấn
Is the dog scruffy because it hasn't been groomed recently?
Con chó có luộm thuộm vì nó chưa được chải chuốt gần đây không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His scruffy appearance didn't bother her.
Vẻ ngoài luộm thuộm của anh ấy không làm phiền cô ấy.
Phủ định
Why isn't his uniform scruffy after a long day of work?
Tại sao đồng phục của anh ấy không luộm thuộm sau một ngày dài làm việc?
Nghi vấn
Why is his coat so scruffy?
Tại sao áo khoác của anh ta lại luộm thuộm như vậy?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His clothes were as scruffy as a homeless person's.
Quần áo của anh ta tồi tàn như của một người vô gia cư.
Phủ định
This garden is less scruffy than the one next door.
Khu vườn này ít xơ xác hơn khu vườn bên cạnh.
Nghi vấn
Is his hair the scruffiest of all the students?
Tóc của anh ấy có phải là xơ xác nhất trong tất cả các học sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)