scruffy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scruffy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bẩn thỉu và luộm thuộm; không gọn gàng.
Definition (English Meaning)
Dirty and untidy; unkempt.
Ví dụ Thực tế với 'Scruffy'
-
"He looked a bit scruffy in his old jeans and T-shirt."
"Anh ta trông hơi luộm thuộm trong chiếc quần jean cũ và áo phông."
-
"The cat was a scruffy ginger tom."
"Con mèo là một con mèo mướp hung màu gừng luộm thuộm."
-
"A group of scruffy children were playing in the street."
"Một nhóm trẻ con luộm thuộm đang chơi trên đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scruffy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scruffy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scruffy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scruffy' thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài của người hoặc vật, nhấn mạnh sự thiếu chăm sóc và sự cũ kỹ, bẩn thỉu. Khác với 'slovenly', thường chỉ sự cẩu thả trong hành vi và thói quen, 'scruffy' tập trung vào vẻ ngoài. Nó cũng khác với 'shabby', vốn chỉ sự cũ kỹ do hao mòn, trong khi 'scruffy' bao hàm cả sự bẩn thỉu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scruffy'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so scruffy, she would have gone on a date with him.
|
Nếu anh ta không quá luộm thuộm, cô ấy đã đi hẹn hò với anh ta rồi. |
| Phủ định |
If the stray dog had not been scruffy, someone might not have been afraid to adopt it.
|
Nếu con chó hoang không luộm thuộm, có lẽ đã có người không sợ nhận nuôi nó rồi. |
| Nghi vấn |
Would they have hired him if he had arrived at the interview looking scruffy?
|
Liệu họ có thuê anh ta nếu anh ta đến phỏng vấn với vẻ ngoài luộm thuộm không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His clothes are always scruffy, but he doesn't seem to mind.
|
Quần áo của anh ấy luôn luộm thuộm, nhưng anh ấy dường như không bận tâm. |
| Phủ định |
Her garden isn't scruffy; it's actually quite well-maintained.
|
Khu vườn của cô ấy không hề luộm thuộm; nó thực sự được chăm sóc khá tốt. |
| Nghi vấn |
Is the dog scruffy because it hasn't been groomed recently?
|
Con chó có luộm thuộm vì nó chưa được chải chuốt gần đây không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His scruffy appearance didn't bother her.
|
Vẻ ngoài luộm thuộm của anh ấy không làm phiền cô ấy. |
| Phủ định |
Why isn't his uniform scruffy after a long day of work?
|
Tại sao đồng phục của anh ấy không luộm thuộm sau một ngày dài làm việc? |
| Nghi vấn |
Why is his coat so scruffy?
|
Tại sao áo khoác của anh ta lại luộm thuộm như vậy? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His clothes were as scruffy as a homeless person's.
|
Quần áo của anh ta tồi tàn như của một người vô gia cư. |
| Phủ định |
This garden is less scruffy than the one next door.
|
Khu vườn này ít xơ xác hơn khu vườn bên cạnh. |
| Nghi vấn |
Is his hair the scruffiest of all the students?
|
Tóc của anh ấy có phải là xơ xác nhất trong tất cả các học sinh không? |