(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well thought-out
C1

well thought-out

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được suy nghĩ kỹ lưỡng chuẩn bị kỹ càng có sự cân nhắc thấu đáo được lên kế hoạch cẩn thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well thought-out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được suy nghĩ hoặc lên kế hoạch cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Carefully considered or planned.

Ví dụ Thực tế với 'Well thought-out'

  • "The project was a well thought-out plan that took into account all possible risks."

    "Dự án là một kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng, có tính đến tất cả các rủi ro có thể xảy ra."

  • "Her presentation was well thought-out and convincing."

    "Bài thuyết trình của cô ấy được chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy sức thuyết phục."

  • "This is a well thought-out solution to a complex problem."

    "Đây là một giải pháp được suy nghĩ kỹ lưỡng cho một vấn đề phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well thought-out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well thought-out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

well-considered(được cân nhắc kỹ lưỡng)
carefully planned(được lên kế hoạch cẩn thận)
thorough(kỹ lưỡng)
meticulous(tỉ mỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

hasty(vội vàng)
ill-considered(thiếu suy nghĩ)
unplanned(không có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

strategic(mang tính chiến lược)
deliberate(cố ý, thận trọng)
studied(được nghiên cứu kỹ lưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Well thought-out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả một kế hoạch, ý tưởng, hoặc giải pháp đã được xem xét kỹ lưỡng từ nhiều khía cạnh khác nhau, đảm bảo tính logic, hiệu quả và khả thi. Nó nhấn mạnh sự cẩn trọng và chu đáo trong quá trình suy nghĩ và chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well thought-out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)