well thought-out
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well thought-out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được suy nghĩ hoặc lên kế hoạch cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Carefully considered or planned.
Ví dụ Thực tế với 'Well thought-out'
-
"The project was a well thought-out plan that took into account all possible risks."
"Dự án là một kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng, có tính đến tất cả các rủi ro có thể xảy ra."
-
"Her presentation was well thought-out and convincing."
"Bài thuyết trình của cô ấy được chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy sức thuyết phục."
-
"This is a well thought-out solution to a complex problem."
"Đây là một giải pháp được suy nghĩ kỹ lưỡng cho một vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well thought-out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well thought-out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well thought-out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả một kế hoạch, ý tưởng, hoặc giải pháp đã được xem xét kỹ lưỡng từ nhiều khía cạnh khác nhau, đảm bảo tính logic, hiệu quả và khả thi. Nó nhấn mạnh sự cẩn trọng và chu đáo trong quá trình suy nghĩ và chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well thought-out'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.