wetness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wetness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị ướt; mức độ ướt của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being wet; the degree to which something is wet.
Ví dụ Thực tế với 'Wetness'
-
"The wetness of the ground indicated that it had rained recently."
"Độ ẩm ướt của mặt đất cho thấy trời vừa mới mưa gần đây."
-
"The wetness of the towel was unpleasant."
"Độ ướt của chiếc khăn thật khó chịu."
-
"Scientists measured the wetness of the soil."
"Các nhà khoa học đo độ ẩm ướt của đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wetness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wetness
- Adjective: wet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wetness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wetness' thường được dùng để chỉ cảm giác ướt, hoặc để mô tả mức độ ẩm ướt của một vật thể hoặc môi trường. Nó có thể mang tính chủ quan (cảm nhận cá nhân) hoặc khách quan (đo lường khoa học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wetness of' được dùng để chỉ cái gì ướt hoặc thuộc tính ướt của một vật thể. Ví dụ: 'The wetness of the grass' (Độ ướt của cỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wetness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wetness of the towel indicated it had been used.
|
Độ ẩm của chiếc khăn cho thấy nó đã được sử dụng. |
| Phủ định |
There was no wetness on the table, meaning no drinks had spilled.
|
Không có độ ẩm trên bàn, nghĩa là không có đồ uống nào bị đổ. |
| Nghi vấn |
Was the wetness of the road caused by rain or something else?
|
Độ ẩm của con đường là do mưa hay do thứ gì khác gây ra? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ground was being wet after raining.
|
Mặt đất đang bị ướt sau khi mưa. |
| Phủ định |
The car wasn't being wet even though it was raining heavily.
|
Chiếc xe không bị ướt mặc dù trời mưa rất to. |
| Nghi vấn |
Was the floor being wet after someone mopped?
|
Sàn nhà có đang ướt sau khi ai đó lau không? |