wheeler-dealer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheeler-dealer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người rất giỏi trong việc kiếm tiền hoặc thực hiện các giao dịch, thường theo cách được coi là hơi vô đạo đức hoặc quyết liệt.
Definition (English Meaning)
A person who is adept at making money or deals, often in a way that is considered somewhat unscrupulous or aggressive.
Ví dụ Thực tế với 'Wheeler-dealer'
-
"He's known as a wheeler-dealer who can always find a way to make a profit."
"Anh ta được biết đến như một người chuyên mua bán, người luôn có thể tìm ra cách để kiếm lợi nhuận."
-
"The documentary exposed him as a ruthless wheeler-dealer."
"Bộ phim tài liệu đã vạch trần anh ta là một người chuyên mua bán tàn nhẫn."
-
"He built his empire through shrewd deals and wheeler-dealer tactics."
"Ông ta xây dựng đế chế của mình thông qua các giao dịch khôn ngoan và các chiến thuật mua bán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wheeler-dealer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wheeler-dealer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wheeler-dealer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người có thể sử dụng các thủ đoạn mờ ám, lắt léo để đạt được mục đích kinh doanh. Nó khác với một doanh nhân đơn thuần ở chỗ nhấn mạnh vào sự xảo quyệt và tính cơ hội. So với 'entrepreneur', 'wheeler-dealer' mang hàm ý tiêu cực hơn nhiều. Khác với 'businessman', từ này nhấn mạnh sự năng động, mưu mẹo đôi khi là thủ đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheeler-dealer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.