honest broker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honest broker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bên trung lập giúp hòa giải tranh chấp hoặc đàm phán thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, mà không có lợi ích cá nhân trong kết quả.
Definition (English Meaning)
A neutral party who helps to mediate a dispute or negotiate a deal between two or more parties, without having a vested interest in the outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Honest broker'
-
"The UN Secretary-General tried to act as an honest broker between the warring factions."
"Tổng thư ký Liên Hợp Quốc đã cố gắng đóng vai trò là một nhà hòa giải trung thực giữa các phe phái đang xung đột."
-
"Switzerland has often served as an honest broker in international disputes."
"Thụy Sĩ thường đóng vai trò là một nhà hòa giải trung thực trong các tranh chấp quốc tế."
-
"The CEO tried to be an honest broker in the contract negotiations between the union and management."
"Giám đốc điều hành đã cố gắng trở thành một người hòa giải trung thực trong các cuộc đàm phán hợp đồng giữa công đoàn và ban quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honest broker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: honest broker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honest broker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'honest broker' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc quan hệ quốc tế. Nó nhấn mạnh sự công bằng, trung lập và không thiên vị của người hòa giải. Khác với 'mediator' (người hòa giải) thông thường, 'honest broker' ngụ ý một mức độ tin cậy và đạo đức cao hơn. Người này không chỉ đơn thuần tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện mà còn được tin tưởng để đưa ra những đánh giá khách quan và công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Honest broker between X and Y': Chỉ vai trò hòa giải giữa hai bên. 'Honest broker in [a negotiation/deal]': Chỉ vai trò trong một quá trình đàm phán hoặc thỏa thuận cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honest broker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.