(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whip
B2

whip

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Roi Quất Đánh bại Thúc ép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Roi, cái quất; vật dụng bằng da hoặc sợi bện dùng để đánh (người, gia súc).

Definition (English Meaning)

A lash or flexible rod used for driving animals or people.

Ví dụ Thực tế với 'Whip'

  • "The farmer used a whip to control the oxen."

    "Người nông dân dùng roi để điều khiển đàn bò."

  • "The chef used a whisk to whip the cream."

    "Đầu bếp dùng phới lồng để đánh bông kem."

  • "The party leader tried to whip the votes to support the bill."

    "Nhà lãnh đạo đảng cố gắng thúc ép các phiếu bầu để ủng hộ dự luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whip
  • Verb: whip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(Khuyến khích)
aid(Hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Whip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một công cụ dùng để đánh hoặc điều khiển bằng cách đánh. Thường liên quan đến việc tạo ra tiếng động và sự đau đớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

whip with: Sử dụng roi làm công cụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whip'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef quickly whipped the cream.
Đầu bếp nhanh chóng đánh bông kem.
Phủ định
He doesn't often whip the horses.
Anh ấy không thường xuyên quất ngựa.
Nghi vấn
Did she furiously whip the disobedient dog?
Cô ấy có điên cuồng quất con chó không vâng lời không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rider used a whip to urge the horse forward.
Người cưỡi ngựa đã dùng roi để thúc con ngựa tiến lên.
Phủ định
She does not whip the cream for too long; otherwise, it will become butter.
Cô ấy không đánh kem quá lâu; nếu không, nó sẽ trở thành bơ.
Nghi vấn
Did the chef whip the egg whites to stiff peaks?
Đầu bếp có đánh lòng trắng trứng cho đến khi bông cứng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jockey whipped the horse to make it run faster.
Người điều khiển ngựa đã quất con ngựa để nó chạy nhanh hơn.
Phủ định
She didn't whip the cream long enough, so it was still liquid.
Cô ấy đã không đánh kem đủ lâu, vì vậy nó vẫn còn lỏng.
Nghi vấn
Did the slave owner whip the slave?
Chủ nô có đánh đập nô lệ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer used to whip the horses to make them go faster.
Người nông dân đã từng dùng roi để quất ngựa để chúng đi nhanh hơn.
Phủ định
He didn't use to whip his children, but now he does.
Anh ấy đã từng không đánh con, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did the lion tamer use to whip the lions during training?
Người huấn luyện sư tử đã từng dùng roi quất sư tử trong quá trình huấn luyện phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)