whip
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Roi, cái quất; vật dụng bằng da hoặc sợi bện dùng để đánh (người, gia súc).
Ví dụ Thực tế với 'Whip'
-
"The farmer used a whip to control the oxen."
"Người nông dân dùng roi để điều khiển đàn bò."
-
"The chef used a whisk to whip the cream."
"Đầu bếp dùng phới lồng để đánh bông kem."
-
"The party leader tried to whip the votes to support the bill."
"Nhà lãnh đạo đảng cố gắng thúc ép các phiếu bầu để ủng hộ dự luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whip
- Verb: whip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một công cụ dùng để đánh hoặc điều khiển bằng cách đánh. Thường liên quan đến việc tạo ra tiếng động và sự đau đớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
whip with: Sử dụng roi làm công cụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whip'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef quickly whipped the cream.
|
Đầu bếp nhanh chóng đánh bông kem. |
| Phủ định |
He doesn't often whip the horses.
|
Anh ấy không thường xuyên quất ngựa. |
| Nghi vấn |
Did she furiously whip the disobedient dog?
|
Cô ấy có điên cuồng quất con chó không vâng lời không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rider used a whip to urge the horse forward.
|
Người cưỡi ngựa đã dùng roi để thúc con ngựa tiến lên. |
| Phủ định |
She does not whip the cream for too long; otherwise, it will become butter.
|
Cô ấy không đánh kem quá lâu; nếu không, nó sẽ trở thành bơ. |
| Nghi vấn |
Did the chef whip the egg whites to stiff peaks?
|
Đầu bếp có đánh lòng trắng trứng cho đến khi bông cứng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jockey whipped the horse to make it run faster.
|
Người điều khiển ngựa đã quất con ngựa để nó chạy nhanh hơn. |
| Phủ định |
She didn't whip the cream long enough, so it was still liquid.
|
Cô ấy đã không đánh kem đủ lâu, vì vậy nó vẫn còn lỏng. |
| Nghi vấn |
Did the slave owner whip the slave?
|
Chủ nô có đánh đập nô lệ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer used to whip the horses to make them go faster.
|
Người nông dân đã từng dùng roi để quất ngựa để chúng đi nhanh hơn. |
| Phủ định |
He didn't use to whip his children, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không đánh con, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did the lion tamer use to whip the lions during training?
|
Người huấn luyện sư tử đã từng dùng roi quất sư tử trong quá trình huấn luyện phải không? |