submissive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submissive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng tuân theo quyền lực hoặc ý muốn của người khác; ngoan ngoãn vâng lời hoặc thụ động.
Definition (English Meaning)
Ready to conform to the authority or will of others; meekly obedient or passive.
Ví dụ Thực tế với 'Submissive'
-
"He was always submissive to his parents' wishes."
"Anh ấy luôn phục tùng mong muốn của cha mẹ."
-
"In some cultures, women are expected to be submissive to their husbands."
"Ở một số nền văn hóa, phụ nữ được kỳ vọng là phải phục tùng chồng."
-
"The dog was trained to be submissive to commands."
"Con chó được huấn luyện để phục tùng các mệnh lệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submissive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: submissiveness, submission
- Adjective: submissive
- Adverb: submissively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submissive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'submissive' thường mang ý nghĩa phục tùng, dễ bảo, sẵn sàng nghe theo và làm theo ý người khác. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực khi sự phục tùng là quá mức, dẫn đến mất đi cá tính và quyền tự quyết. Nên phân biệt với 'obedient' (vâng lời) thường dùng cho trẻ em hoặc thú cưng, và 'compliant' (dễ dãi, chiều ý) mang ý nghĩa lịch sự và sẵn lòng hợp tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'submissive to' có nghĩa là phục tùng, dễ bảo đối với ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'He is submissive to his boss' (Anh ta phục tùng ông chủ của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submissive'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is so submissive surprises everyone.
|
Việc anh ta quá phục tùng khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It isn't clear whether her submissiveness is genuine or just an act.
|
Không rõ liệu sự phục tùng của cô ấy là thật hay chỉ là một hành động. |
| Nghi vấn |
Why he acts so submissively is a mystery to his friends.
|
Tại sao anh ấy hành động phục tùng như vậy là một bí ẩn đối với bạn bè của anh ấy. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee, whose submissiveness was often taken advantage of, was finally promoted.
|
Người nhân viên, người mà sự phục tùng thường bị lợi dụng, cuối cùng đã được thăng chức. |
| Phủ định |
The leader, who was not submissive to anyone, often clashed with his superiors.
|
Người lãnh đạo, người không khuất phục trước bất kỳ ai, thường xuyên xung đột với cấp trên của mình. |
| Nghi vấn |
Is she the kind of person who, when faced with authority, becomes submissive?
|
Cô ấy có phải là kiểu người mà khi đối mặt với quyền lực, trở nên phục tùng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys displaying submissiveness to her partner.
|
Cô ấy thích thể hiện sự phục tùng đối với bạn đời của mình. |
| Phủ định |
He avoids showing submissiveness in professional settings.
|
Anh ấy tránh thể hiện sự phục tùng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is practicing submission a key element in their relationship?
|
Thực hành sự phục tùng có phải là một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ của họ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His demeanor was submissive: he nodded at every suggestion and agreed with every statement.
|
Thái độ của anh ta rất phục tùng: anh ta gật đầu với mọi đề xuất và đồng ý với mọi tuyên bố. |
| Phủ định |
She is not characterized by submissiveness: she always voices her own opinions, regardless of the consequences.
|
Cô ấy không được đặc trưng bởi sự phục tùng: cô ấy luôn bày tỏ ý kiến của riêng mình, bất kể hậu quả. |
| Nghi vấn |
Is he acting submissively: or is he planning something?
|
Anh ấy đang hành động một cách phục tùng: hay anh ấy đang lên kế hoạch cho điều gì đó? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is submissive to his boss's demands.
|
Anh ấy phục tùng những yêu cầu của ông chủ. |
| Phủ định |
She isn't submissive; she always voices her opinion.
|
Cô ấy không phục tùng; cô ấy luôn bày tỏ ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Is he always so submissively quiet in meetings?
|
Có phải anh ấy luôn im lặng một cách phục tùng như vậy trong các cuộc họp không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new manager arrives, the team will have been submissively accepting all directives, regardless of their feasibility.
|
Vào thời điểm người quản lý mới đến, nhóm sẽ đã chấp nhận một cách phục tùng tất cả các chỉ thị, bất kể tính khả thi của chúng. |
| Phủ định |
They won't have been showing submissiveness just to get a promotion; they genuinely respect his experience.
|
Họ sẽ không thể hiện sự phục tùng chỉ để được thăng chức; họ thực sự tôn trọng kinh nghiệm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will she have been behaving submissively in all meetings to avoid conflict?
|
Liệu cô ấy có cư xử một cách phục tùng trong tất cả các cuộc họp để tránh xung đột không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being submissive to her boss right now.
|
Cô ấy đang tỏ ra phục tùng sếp của mình ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The company is not encouraging submissiveness among its employees.
|
Công ty không khuyến khích sự phục tùng giữa các nhân viên của mình. |
| Nghi vấn |
Are they submitting the application right now?
|
Họ có đang nộp đơn đăng ký ngay bây giờ không? |