(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energized
B2

energized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tràn đầy năng lượng hăng hái phấn chấn được tiếp thêm sinh lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tràn đầy năng lượng; hăng hái; được tiếp thêm sinh lực.

Definition (English Meaning)

Having or showing a lot of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Energized'

  • "She felt energized after her morning run."

    "Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi chạy bộ buổi sáng."

  • "The crowd was energized by the band's performance."

    "Đám đông trở nên phấn khích nhờ màn trình diễn của ban nhạc."

  • "She felt energized and ready to tackle the day."

    "Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đối mặt với một ngày mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Energized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất của một người hoặc một vật. Nó nhấn mạnh sự hưng phấn, sức sống và sự sẵn sàng hành động. Khác với 'energetic' (mang tính bẩm sinh, vốn có), 'energized' thường chỉ trạng thái tạm thời do một tác động nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Energized by' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó là nguyên nhân khiến ai đó tràn đầy năng lượng. Ví dụ: 'He felt energized by the positive feedback'. 'Energized with' thường được dùng để miêu tả ai đó tràn đầy một phẩm chất hoặc cảm xúc cụ thể. Ví dụ: 'She was energized with excitement'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)