energized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tràn đầy năng lượng; hăng hái; được tiếp thêm sinh lực.
Definition (English Meaning)
Having or showing a lot of energy.
Ví dụ Thực tế với 'Energized'
-
"She felt energized after her morning run."
"Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi chạy bộ buổi sáng."
-
"The crowd was energized by the band's performance."
"Đám đông trở nên phấn khích nhờ màn trình diễn của ban nhạc."
-
"She felt energized and ready to tackle the day."
"Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đối mặt với một ngày mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: energize
- Adjective: energized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất của một người hoặc một vật. Nó nhấn mạnh sự hưng phấn, sức sống và sự sẵn sàng hành động. Khác với 'energetic' (mang tính bẩm sinh, vốn có), 'energized' thường chỉ trạng thái tạm thời do một tác động nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Energized by' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó là nguyên nhân khiến ai đó tràn đầy năng lượng. Ví dụ: 'He felt energized by the positive feedback'. 'Energized with' thường được dùng để miêu tả ai đó tràn đầy một phẩm chất hoặc cảm xúc cụ thể. Ví dụ: 'She was energized with excitement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.